🌟 본회의 (本會議)

Danh từ  

1. 구성원 전원이 참석하는 정식 회의.

1. HỘI NGHỊ CHÍNH: Hội nghị chính thức có toàn bộ thành viên tham gia.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 국회 본회의.
    Parliamentary plenary session.
  • Google translate 본회의가 열리다.
    A plenary session is held.
  • Google translate 본회의에 보고하다.
    Report to the plenary session.
  • Google translate 본회의에 상정되다.
    Be presented to the plenary session.
  • Google translate 본회의에서 심의하다.
    To deliberate at the plenary session.
  • Google translate 새로운 법안이 국회 본회의를 통과하여 공포되었다.
    The new bill was promulgated through the plenary session of the national assembly.
  • Google translate 오늘 본회의는 재적 의원의 오분의 일도 참석하지 않아서 취소되었다.
    Today's plenary session was canceled because not a fifth of all incumbent lawmakers attended.
Từ đồng nghĩa 본회(本會): 어떤 조직의 본부., 말하는 사람이 공식적인 자리에서 자신이 속해 있는 모…

본회의: plenary session,ほんかいぎ【本会議】,séance plénière,sesión plenaria, pleno,جلسة رئيسيّة,ерөнхий хуралдаан,hội nghị chính,การประชุมใหญ่, การประชุมที่ครบองค์ประชุม,sidang umum, sidang pleno,главная конференция,总会,全员大会,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 본회의 (본회의) 본회의 (본훼이)

🗣️ 본회의 (本會議) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sức khỏe (155) Mối quan hệ con người (255) Việc nhà (48) So sánh văn hóa (78) Nghệ thuật (23) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng tiệm thuốc (10) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nghệ thuật (76) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Luật (42) Ngôn ngữ (160) Tình yêu và hôn nhân (28) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả vị trí (70) Hẹn (4) Kiến trúc, xây dựng (43) Chế độ xã hội (81) Sử dụng bệnh viện (204) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Xin lỗi (7) Gọi món (132) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)