🌟 비회원 (非會員)

Danh từ  

1. 어떤 모임에 소속되어 있지 않은 사람.

1. KHÔNG PHẢI HỘI VIÊN: Người không thuộc vào tổ chức (nhóm) nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 비회원 요금.
    Non-member charges.
  • 비회원 이용 제한.
    Limited use of non-members.
  • 비회원 입장료.
    Non-members' admission fee.
  • 비회원 자격.
    Non-membership.
  • 비회원으로 구매하다.
    Purchase as a non-member.
  • 비회원은 이 사이트에 글을 남길 수 없다.
    Non-members are not allowed to leave comments on this site.
  • 이 골프장은 회원만 이용할 수 있어서 비회원은 입장이 불가능하다.
    This golf course is only available to members, so non-members cannot enter.
  • 이 수영장은 회원이 아니더라도 이용이 가능한가요?
    Is this swimming pool available even if i don'm not a member?
    아니요. 비회원은 이용이 불가능합니다.
    No. non-members are not allowed to use it.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 비회원 (비ː회원) 비회원 (비ː훼원)

🗣️ 비회원 (非會員) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả vị trí (70) Nghệ thuật (76) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Đời sống học đường (208) Mua sắm (99) Giải thích món ăn (119) Tôn giáo (43) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Khoa học và kĩ thuật (91) Nói về lỗi lầm (28) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) So sánh văn hóa (78) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tâm lí (191) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giải thích món ăn (78) Sử dụng bệnh viện (204) Sự khác biệt văn hóa (47) Vấn đề môi trường (226) Khí hậu (53) Diễn tả trang phục (110) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Du lịch (98) Triết học, luân lí (86) Giáo dục (151) Kiến trúc, xây dựng (43)