🌟 넘나들다
☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 넘나들다 (
넘ː나들다
) • 넘나드는 (넘ː나드는
) • 넘나들어 (넘ː나드러
) • 넘나드니 (넘ː나드니
) • 넘나듭니다 (넘ː나듬니다
)
🗣️ 넘나들다 @ Ví dụ cụ thể
- 시공을 넘나들다. [시공 (時空)]
- 사경을 넘나들다. [사경 (死境)]
- 자유롭게 넘나들다. [자유롭다 (自由롭다)]
- 옥타브를 넘나들다. [옥타브 (octave)]
🌷 ㄴㄴㄷㄷ: Initial sound 넘나들다
-
ㄴㄴㄷㄷ (
넘나들다
)
: 경계선이나 한계, 기준 등을 넘어서 왔다 갔다 하다.
☆
Động từ
🌏 QUA LẠI, LUI TỚI: Vượt qua ranh giới, giới hạn, tiêu chuẩn... rồi đi qua đi lại.
• Lịch sử (92) • Cảm ơn (8) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sinh hoạt công sở (197) • Mối quan hệ con người (255) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Vấn đề môi trường (226) • Diễn tả ngoại hình (97) • Giải thích món ăn (119) • Mua sắm (99) • Chế độ xã hội (81) • Cách nói thời gian (82) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Thông tin địa lí (138) • Chính trị (149) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Việc nhà (48) • Du lịch (98) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Tôn giáo (43) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Văn hóa đại chúng (52) • Xem phim (105) • Ngôn luận (36) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)