💕 Start: 넘
☆ CAO CẤP : 2 ☆☆ TRUNG CẤP : 7 ☆☆☆ SƠ CẤP : 2 NONE : 27 ALL : 38
•
넘다
:
일정한 시간, 시기, 범위 등에서 벗어나게 되다.
☆☆☆
Động từ
🌏 QUA, VƯỢT QUA: Được thoát khỏi thời gian, thời kì, phạm vi nhất định…
•
넘어지다
:
서 있던 사람이나 물체가 중심을 잃고 한쪽으로 기울어지며 쓰러지다.
☆☆☆
Động từ
🌏 NGÃ, ĐỔ: Người hay vật đang đứng bị mất trọng tâm và nghiêng rồi đổ về một phía.
•
넘겨주다
:
물건이나 권리, 책임, 일 등을 다른 사람에게 주거나 맡기다.
☆☆
Động từ
🌏 GIAO CHO, TRAO CHO: Cho hoặc giao phó cho người khác vật dụng, quyền lợi, trách nhiệm, công việc....
•
넘기다
:
일정한 시간, 시기, 범위 등을 벗어나게 하다.
☆☆
Động từ
🌏 LÀM VƯỢT, CHO VƯỢT, VƯỢT QUA: Làm cho thoát ra khỏi thời gian, thời kì, phạm vi nhất định…
•
넘어가다
:
똑바로 서 있던 것이 한쪽으로 기울어지거나 쓰러지다.
☆☆
Động từ
🌏 ĐỔ, NGÃ, NGHIÊNG: Cái đang đứng thẳng nghiêng về một phía hay sụp đổ xuống.
•
넘어뜨리다
:
바로 선 사람이나 사물을 쓰러지게 하다.
☆☆
Động từ
🌏 XÔ NGÃ: Làm đổ người hay vật đang đứng thẳng.
•
넘어서다
:
높은 곳을 넘어서 지나다.
☆☆
Động từ
🌏 BĂNG QUA, VƯỢT QUA: Đi băng qua một nơi cao.
•
넘어오다
:
똑바로 서 있던 것이 이쪽으로 기울어지거나 쓰러지다.
☆☆
Động từ
🌏 NGÃ, NGHIÊNG: Cái gì đó đang đứng thẳng bị ngã hay nghiêng sang phía bên này.
•
넘치다
:
가득 차서 밖으로 흘러나오다.
☆☆
Động từ
🌏 TRÀN, ĐẦY TRÀN: Đầy quá nên chảy ra ngoài.
•
넘나들다
:
경계선이나 한계, 기준 등을 넘어서 왔다 갔다 하다.
☆
Động từ
🌏 QUA LẠI, LUI TỚI: Vượt qua ranh giới, giới hạn, tiêu chuẩn... rồi đi qua đi lại.
•
넘보다
:
보이지 않는 것을 고개를 들어 슬쩍 보다.
☆
Động từ
🌏 NGƯỚC NHÌN QUA, NHÌN TRỘM: Ngước cổ để khẽ nhìn cái gì đó không thấy.
•
넘겨-
:
(넘겨, 넘겨서, 넘겼다, 넘겨라)→ 넘기다
None
🌏
•
넘겨다보다
:
고개를 들어 가린 물건의 위를 지나서 무엇을 보다.
Động từ
🌏 NGƯỚC NHÌN QUA, NHÌN VỚI QUA: Ngẩng đầu qua khỏi phần trên của vật che chắn và xem cái gì đó.
•
넘겨받다
:
물건이나 권리, 책임, 일 등을 다른 사람으로부터 받다.
Động từ
🌏 NHẬN CHUYỂN GIAO, NHẬN BÀN GIAO: Nhận từ người khác vật dụng, quyền lợi, trách nhiệm, công việc....
•
넘겨주-
:
(넘겨주고, 넘겨주는데, 넘겨주니, 넘겨주면, 넘겨준, 넘겨주는, 넘겨줄, 넘겨줍니다)→ 넘겨주다
None
🌏
•
넘겨줘-
:
(넘겨줘, 넘겨줘서, 넘겨줬다, 넘겨줘라)→ 넘겨주다
None
🌏
•
넘겨짚다
:
정확히 알지 못하고 짐작으로 판단하다.
Động từ
🌏 ĐOÁN BỪA, ĐOÁN ĐẠI: Không biết chính xác và phán đoán theo suy đoán.
•
넘기-
:
(넘기고, 넘기는데, 넘기니, 넘기면, 넘긴, 넘기는, 넘길, 넘깁니다)→ 넘기다
None
🌏
•
넘버
(number)
:
번호나 차례, 또는 그 숫자.
Danh từ
🌏 SỐ, SỐ THỨ TỰ: Chữ số hay thứ tự.
•
넘실거리다
:
넓은 강이나 바다의 물결이 파도를 이루어 아래위로 크게 흔들거리다.
Động từ
🌏 CUỒN CUỘN: Nước biển hay sông rộng tạo thành sóng và dao động mạnh lên xuống.
•
넘실넘실
:
넓은 강이나 바다의 물결이 파도를 이루어 아래위로 크게 흔들거리는 모양.
Phó từ
🌏 CUỒN CUỒN, DỮ DỘI: Hình ảnh nước biển hay sông rộng tạo thành sóng và dao động mạnh lên xuống.
•
넘실넘실하다
:
넓은 강이나 바다의 물결이 파도를 이루어 아래위로 크게 흔들거리다.
Động từ
🌏 CUỒN CUỘN: Nước biển hay sông rộng tạo thành sóng và dao động lên xuống mạnh.
•
넘실대다
:
넓은 강이나 바다의 물결이 파도를 이루어 아래위로 크게 흔들거리다.
Động từ
🌏 CUỒN CUỘN: Nước biển hay sông rộng tạo thành sóng và dao động mạnh lên xuống.
•
넘실하다
:
넓은 강이나 바다의 물결이 파도를 이루어 아래위로 크게 움직이다.
Động từ
🌏 CUỒN CUỘN: Nước biển hay sông rộng tạo thành sóng và dao động lên xuống mạnh.
•
넘어가-
:
(넘어가고, 넘어가는데, 넘어가, 넘어가서, 넘어가니, 넘어가면, 넘어간, 넘어가는, 넘어갈, 넘어습니다, 넘어갔다, 넘어가라)→ 넘어가다
None
🌏
•
넘어다보다
:
고개를 들어 가린 물건의 위를 지나서 무엇을 보다.
Động từ
🌏 NGƯỚC NHÌN QUA, NHÌN TRỘM QUA: Ngẩng cổ qua phía trên của vật chắn để xem cái gì đó.
•
넘어뜨려-
:
(넘어뜨려, 넘어뜨려서, 넘어뜨렸다, 넘어뜨려라)→ 넘어뜨리다
None
🌏
•
넘어뜨리-
:
(넘어뜨리고, 넘어뜨리는데, 넘어뜨리니, 넘어뜨리면, 넘어뜨린, 넘어뜨리는, 넘어뜨릴, 넘어뜨립니다)→ 넘어뜨리다
None
🌏
•
넘어서-
:
(넘어서고, 넘어서는데, 넘어서, 넘어서서, 넘어서니, 넘어서면, 넘어선, 넘어서는, 넘어설, 넘어섭니다, 넘어섰다, 넘어서라)→ 넘어서다
None
🌏
•
넘어오-
:
(넘어오고, 넘어오는데, 넘어오니, 넘어오면, 넘어온, 넘어오는, 넘어올, 넘어옵니다)→ 넘어오다
None
🌏
•
넘어와-
:
(넘어와, 넘어와서, 넘어왔다, 넘어와라)→ 넘어오다
None
🌏
•
넘어져-
:
(넘어져, 넘어져서, 넘어졌다, 넘어져라)→ 넘어지다
None
🌏
•
넘어지-
:
(넘어지고, 넘어지는데, 넘어지니, 넘어지면, 넘어진, 넘어지는, 넘어질, 넘어집니다)→ 넘어지다
None
🌏
•
넘어지면 코 닿을 데
:
매우 가까운 곳을 뜻하는 말.
🌏 (CHỖ CHẠM VÀO MŨI NẾU NGÃ), Ở NGAY TRƯỚC MŨI: Nơi rất gần.
•
넘어진 김에 쉬어 간다
:
뜻하지 않게 당한 좋지 않은 일을 오히려 기회로 이용한다.
🌏 (NHÂN LÚC NGÃ TÉ MÀ NGHỈ RỒI ĐI), ĐẮM ĐÒ GIẶT MẸT: Cách nói tận dụng việc không hay gặp phải bất ngờ để biến thành cơ hội.
•
넘쳐-
:
(넘쳐, 넘쳐서, 넘쳤다, 넘쳐라)→ 넘치다
None
🌏
•
넘쳐흐르다
:
액체가 가득 차서 밖으로 흐르다.
Động từ
🌏 CHẢY RA NGOÀI, TRÀN RA: Chất lỏng chảy ra ngoài vì đầy ắp.
•
넘치-
:
(넘치고, 넘치는데, 넘치니, 넘치면, 넘친, 넘치는, 넘칠, 넘칩니다)→ 넘치다
None
🌏
• Diễn tả tính cách (365) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Thông tin địa lí (138) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Lịch sử (92) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Việc nhà (48) • Chào hỏi (17) • Nghệ thuật (76) • Tôn giáo (43) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Du lịch (98) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Diễn tả trang phục (110) • Xin lỗi (7) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Yêu đương và kết hôn (19) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Mối quan hệ con người (52) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Cách nói thời gian (82) • Diễn tả vị trí (70) • Mua sắm (99) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Nghệ thuật (23)