🌟 넘실넘실
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 넘실넘실 (
넘실럼실
)
📚 Từ phái sinh: • 넘실넘실하다: 넓은 강이나 바다의 물결이 파도를 이루어 아래위로 크게 흔들거리다., 액체…
🗣️ 넘실넘실 @ Ví dụ cụ thể
- 바람이 불자 고요하던 강물이 넘실넘실 촐랑이며 소리를 낸다. [촐랑이다]
🌷 ㄴㅅㄴㅅ: Initial sound 넘실넘실
-
ㄴㅅㄴㅅ (
넘실넘실
)
: 넓은 강이나 바다의 물결이 파도를 이루어 아래위로 크게 흔들거리는 모양.
Phó từ
🌏 CUỒN CUỒN, DỮ DỘI: Hình ảnh nước biển hay sông rộng tạo thành sóng và dao động mạnh lên xuống.
• Nghệ thuật (76) • Nghệ thuật (23) • Diễn tả ngoại hình (97) • Chế độ xã hội (81) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Đời sống học đường (208) • Mua sắm (99) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Vấn đề xã hội (67) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Cách nói ngày tháng (59) • Văn hóa đại chúng (82) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Mối quan hệ con người (255) • Tôn giáo (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Luật (42) • Sử dụng bệnh viện (204) • Chính trị (149) • Gọi điện thoại (15) • Sở thích (103) • Tìm đường (20) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Xem phim (105) • Thời tiết và mùa (101)