🌟 넘실넘실

Phó từ  

1. 넓은 강이나 바다의 물결이 파도를 이루어 아래위로 크게 흔들거리는 모양.

1. CUỒN CUỒN, DỮ DỘI: Hình ảnh nước biển hay sông rộng tạo thành sóng và dao động mạnh lên xuống.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 넘실넘실 일다.
    There's a lot of flutter.
  • 넘실넘실 차오르다.
    Fill the air with flutter.
  • 넘실넘실 굽이치다.
    Bend over and over.
  • 바람에 파도가 제방 위로 넘실넘실 쳐 올랐다.
    The wind whipped the waves over the embankment.
  • 민준이는 넘실넘실 이는 파도에 맞춰 파도타기를 했다.
    Minjun surfed to the waves.
  • 경치가 정말 좋군.
    What a beautiful view.
    단풍도 예쁘고 첩첩산중에 강물이 넘실넘실 흐르니 정말 장관일세.
    The maple leaves are beautiful and the river flows through the mountains.

2. 액체가 가득 차서 자꾸 넘칠 듯 말 듯 하는 모양.

2. MẤP MA MẤP MÉ: Hình ảnh chất lỏng đầy ắp nên có vẻ như sắp tràn ra ngoài

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 넘실넘실 넘치다.
    Overflowing with brim.
  • 넘실넘실 흔들리다.
    Shake shake.
  • 폭우로 불어난 강물이 둑 위로 넘실넘실 넘칠 듯했다.
    The river, swollen by heavy rain, seemed to overflow over the banks.
  • 비행기가 흔들릴 때마다 컵에 든 물이 넘실넘실 흔들렸다.
    Every time the plane shook, the water in the cup fluttered.
  • 아이들을 목욕시켰더니 욕실이 엉망이네.
    I bathed the kids and the bathroom is a mess.
    그러게. 아이들이 욕조에서 발을 구르는 통에 물이 넘실넘실 넘치기 일쑤야.
    Yeah. children's bathtubs are often overflowing with water.

3. 어떤 분위기가 가득한 모양.

3. CHAN CHỨA, LAI LÁNG: Hình ảnh bầu không khí nào đó bao phủ, tràn ngập.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 넘실넘실 어리다.
    She's flimsy young.
  • 넘실넘실 넘쳐 나다.
    Overflowing with flood.
  • 넘실넘실 피어나다.
    Blooms in full bloom.
  • 넘실넘실 몰려오다.
    Come rushing in.
  • 대학에 갓 입학한 신입생들의 얼굴에는 설렘이 넘실넘실 넘쳐 났다.
    The faces of freshmen fresh into college were filled with excitement.
  • 항상 화목함이 넘실넘실 피어나는 유민이네 집에서는 웃음이 끊이지 않는다.
    There's no end to laughter at yoomin's house, where there's always a lot of harmony.
  • 자네는 어렸을 적에 할머니께서 키워 주셨다지?
    Your grandmother raised you when you were a kid, right?
    그래. 아직도 할머니께서 쓰시던 물건들을 보면 그리움이 넘실넘실 일어나곤 한다네.
    Yeah. i still miss my grandmother's stuff.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 넘실넘실 (넘실럼실)
📚 Từ phái sinh: 넘실넘실하다: 넓은 강이나 바다의 물결이 파도를 이루어 아래위로 크게 흔들거리다., 액체…

🗣️ 넘실넘실 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tìm đường (20) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tâm lí (191) Nói về lỗi lầm (28) Vấn đề xã hội (67) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả tính cách (365) Giải thích món ăn (78) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sự kiện gia đình (57) Sức khỏe (155) Hẹn (4) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Xin lỗi (7) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả ngoại hình (97) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt công sở (197) Cảm ơn (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Văn hóa ẩm thực (104) Luật (42) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Vấn đề môi trường (226) Cách nói thời gian (82)