🌟 넘실넘실
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 넘실넘실 (
넘실럼실
)
📚 Từ phái sinh: • 넘실넘실하다: 넓은 강이나 바다의 물결이 파도를 이루어 아래위로 크게 흔들거리다., 액체…
🗣️ 넘실넘실 @ Ví dụ cụ thể
- 바람이 불자 고요하던 강물이 넘실넘실 촐랑이며 소리를 낸다. [촐랑이다]
🌷 ㄴㅅㄴㅅ: Initial sound 넘실넘실
-
ㄴㅅㄴㅅ (
넘실넘실
)
: 넓은 강이나 바다의 물결이 파도를 이루어 아래위로 크게 흔들거리는 모양.
Phó từ
🌏 CUỒN CUỒN, DỮ DỘI: Hình ảnh nước biển hay sông rộng tạo thành sóng và dao động mạnh lên xuống.
• Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Tìm đường (20) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Tâm lí (191) • Nói về lỗi lầm (28) • Vấn đề xã hội (67) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Diễn tả tính cách (365) • Giải thích món ăn (78) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sự kiện gia đình (57) • Sức khỏe (155) • Hẹn (4) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Xin lỗi (7) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Diễn tả ngoại hình (97) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sinh hoạt công sở (197) • Cảm ơn (8) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Văn hóa ẩm thực (104) • Luật (42) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Vấn đề môi trường (226) • Cách nói thời gian (82)