🌟 넘실넘실하다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 넘실넘실하다 (
넘실럼실하다
) • 넘실넘실하는 (넘실럼실하는
) • 넘실넘실하여 (넘실럼실하여
) 넘실넘실해 (넘실럼실해
) • 넘실넘실하니 (넘실럼실하니
) • 넘실넘실합니다 (넘실럼실함니다
)
📚 Từ phái sinh: • 넘실넘실: 넓은 강이나 바다의 물결이 파도를 이루어 아래위로 크게 흔들거리는 모양., 액…
• Cách nói thứ trong tuần (13) • Chế độ xã hội (81) • Luật (42) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Mối quan hệ con người (255) • Giải thích món ăn (78) • Sở thích (103) • Mua sắm (99) • Việc nhà (48) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Nghệ thuật (23) • Diễn tả vị trí (70) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Tìm đường (20) • Chính trị (149) • Nghệ thuật (76) • Thông tin địa lí (138) • Đời sống học đường (208) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Diễn tả trang phục (110) • Ngôn ngữ (160) • Sức khỏe (155) • Sinh hoạt công sở (197) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Văn hóa ẩm thực (104) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Tôn giáo (43)