🌟 넘실대다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 넘실대다 (
넘실대다
) • 넘실대는 () • 넘실대어 () • 넘실대니 () • 넘실댑니다 (넘실댐니다
)
🗣️ 넘실대다 @ Ví dụ cụ thể
- 출렁출렁 넘실대다. [출렁출렁]
🌷 ㄴㅅㄷㄷ: Initial sound 넘실대다
-
ㄴㅅㄷㄷ (
낙선되다
)
: 선거에서 떨어지게 되다.
Động từ
🌏 BỊ THẤT BẠI TRONG BẦU CỬ: Bị thất bại trong cuộc tranh cử. -
ㄴㅅㄷㄷ (
넘실대다
)
: 넓은 강이나 바다의 물결이 파도를 이루어 아래위로 크게 흔들거리다.
Động từ
🌏 CUỒN CUỘN: Nước biển hay sông rộng tạo thành sóng và dao động mạnh lên xuống. -
ㄴㅅㄷㄷ (
누설되다
)
: 기체나 액체가 밖으로 새어 나가다.
Động từ
🌏 BỊ RÒ RỈ: Chất khí hay chất lỏng bị thoát ra bên ngoài.
• Diễn tả tính cách (365) • Luật (42) • Tôn giáo (43) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sở thích (103) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Diễn tả trang phục (110) • Nghệ thuật (76) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Ngôn luận (36) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Văn hóa đại chúng (52) • Nghệ thuật (23) • Đời sống học đường (208) • Giải thích món ăn (78) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Việc nhà (48) • Cảm ơn (8) • Văn hóa ẩm thực (104) • Chào hỏi (17) • Tìm đường (20) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Vấn đề xã hội (67) • Gọi điện thoại (15) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Xin lỗi (7) • Diễn tả vị trí (70) • Dáng vẻ bề ngoài (121)