🌟 낙선되다 (落選 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 낙선되다 (
낙썬되다
) • 낙선되다 (낙썬뒈다
)
📚 Từ phái sinh: • 낙선(落選): 선거에서 떨어짐., 심사나 선발에서 떨어짐.
🌷 ㄴㅅㄷㄷ: Initial sound 낙선되다
-
ㄴㅅㄷㄷ (
낙선되다
)
: 선거에서 떨어지게 되다.
Động từ
🌏 BỊ THẤT BẠI TRONG BẦU CỬ: Bị thất bại trong cuộc tranh cử. -
ㄴㅅㄷㄷ (
넘실대다
)
: 넓은 강이나 바다의 물결이 파도를 이루어 아래위로 크게 흔들거리다.
Động từ
🌏 CUỒN CUỘN: Nước biển hay sông rộng tạo thành sóng và dao động mạnh lên xuống. -
ㄴㅅㄷㄷ (
누설되다
)
: 기체나 액체가 밖으로 새어 나가다.
Động từ
🌏 BỊ RÒ RỈ: Chất khí hay chất lỏng bị thoát ra bên ngoài.
• Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Khí hậu (53) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Thời tiết và mùa (101) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Gọi điện thoại (15) • Luật (42) • Sức khỏe (155) • Yêu đương và kết hôn (19) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng bệnh viện (204) • Xin lỗi (7) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Mối quan hệ con người (52) • Triết học, luân lí (86) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Mua sắm (99) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Chế độ xã hội (81) • Chính trị (149) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sinh hoạt công sở (197) • Ngôn luận (36) • Sự kiện gia đình (57) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Biểu diễn và thưởng thức (8)