🌟 낙선되다 (落選 되다)

Động từ  

1. 선거에서 떨어지게 되다.

1. BỊ THẤT BẠI TRONG BẦU CỬ: Bị thất bại trong cuộc tranh cử.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 낙선된 후보.
    A defeated candidate.
  • Google translate 선거에서 낙선되다.
    Be defeated in an election.
  • Google translate 아쉽게 낙선되다.
    Unfortunately lost.
  • Google translate 후보들은 낙선되지 않기 위해 투표자들이 관심을 가질 만한 공약을 내건다.
    Candidates make pledges that voters might be interested in so as not to lose the election.
  • Google translate 개표가 끝나기 전에 우리가 지지하던 후보가 선거에서 낙선될 것을 예상했다.
    Before the vote count was over, we expected the candidate we were supporting to lose the election.
  • Google translate 이번 선거에 임하는 각오가 남다르다고 하시던데요.
    I hear you're very determined for this election.
    Google translate 네. 저는 이번 선거에서 낙선되면 정치를 그만둘 생각입니다.
    Yes. i'm thinking of quitting politics if i lose this election.
Từ trái nghĩa 당선되다(當選되다): 선거에서 뽑히게 되다., 심사나 선발에서 뽑히게 되다.

낙선되다: lose an election,らくせんする【落選する】,échouer aux élections, être battu aux élections, se faire battre aux élections, subir une défaite électorale, essuyer une défaite électorale,fracasarse, derrotarse, frustrarse, malograrse,يُفشَل,ялагдах,bị thất bại trong bầu cử,ถูกทำให้สอบตกการเลือกตั้ง,gagal (dalam pemilihan),провалиться,被落选,

2. 심사나 선발에서 떨어지게 되다.

2. BỊ TRƯỢT: Bị rớt trong cuộc tuyển chọn hay thẩm định.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 낙선된 그림.
    The painting that was rejected.
  • Google translate 낙선된 작품.
    A failed work.
  • Google translate 본선에서 낙선되다.
    Defeat in the finals.
  • Google translate 심사에서 낙선되다.
    Defeat in the screening.
  • Google translate 아쉽게 낙선되다.
    Unfortunately lost.
  • Google translate 그의 작품은 최종 심사에서 아쉽게 낙선되었다.
    His work was sadly defeated in the final screening.
  • Google translate 본선에서 낙선된 그림 중에는 꽤 훌륭한 작품도 많이 있었다.
    Many of the paintings that failed in the finals were pretty good.
  • Google translate 심사에서 아쉽게 낙선돼서 속상합니다.
    I'm sad that i failed the screening.
    Google translate 그래도 평론가들이 자세의 실력을 인정했으니 너무 상심하지 말게.
    But don't be too sad, the critics have acknowledged your posture.
Từ trái nghĩa 당선되다(當選되다): 선거에서 뽑히게 되다., 심사나 선발에서 뽑히게 되다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 낙선되다 (낙썬되다) 낙선되다 (낙썬뒈다)
📚 Từ phái sinh: 낙선(落選): 선거에서 떨어짐., 심사나 선발에서 떨어짐.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cuối tuần và kì nghỉ (47) Khí hậu (53) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Gọi điện thoại (15) Luật (42) Sức khỏe (155) Yêu đương và kết hôn (19) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng bệnh viện (204) Xin lỗi (7) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Mối quan hệ con người (52) Triết học, luân lí (86) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Mua sắm (99) Kinh tế-kinh doanh (273) Chế độ xã hội (81) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt công sở (197) Ngôn luận (36) Sự kiện gia đình (57) Tình yêu và hôn nhân (28) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Biểu diễn và thưởng thức (8)