🌟 넘실거리다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 넘실거리다 (
넘실거리다
) • 넘실거리는 () • 넘실거리어 () • 넘실거리니 () • 넘실거립니다 (넘실거림니다
)
🗣️ 넘실거리다 @ Giải nghĩa
- 너울지다 : 멀리 보이는 바다의 물결이 거칠게 넘실거리다.
🗣️ 넘실거리다 @ Ví dụ cụ thể
- 쿨렁쿨렁 넘실거리다. [쿨렁쿨렁]
- 황금물결이 넘실거리다. [황금물결 (黃金물결)]
- 만경창파가 넘실거리다. [만경창파 (萬頃蒼波)]
- 금물결이 넘실거리다. [금물결 (金물결)]
- 금물결이 넘실거리다. [금물결 (金물결)]
🌷 ㄴㅅㄱㄹㄷ: Initial sound 넘실거리다
-
ㄴㅅㄱㄹㄷ (
넘실거리다
)
: 넓은 강이나 바다의 물결이 파도를 이루어 아래위로 크게 흔들거리다.
Động từ
🌏 CUỒN CUỘN: Nước biển hay sông rộng tạo thành sóng và dao động mạnh lên xuống.
• Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Gọi điện thoại (15) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Triết học, luân lí (86) • Vấn đề môi trường (226) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Giáo dục (151) • Cách nói thời gian (82) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Diễn tả tính cách (365) • Giải thích món ăn (119) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Ngôn ngữ (160) • Cảm ơn (8) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Xin lỗi (7) • Sức khỏe (155) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng bệnh viện (204) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Văn hóa đại chúng (52) • Xem phim (105) • Tôn giáo (43)