🌟 황금물결 (黃金 물결)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 황금물결 (
황금물껼
)
🌷 ㅎㄱㅁㄱ: Initial sound 황금물결
-
ㅎㄱㅁㄱ (
황금물결
)
: (비유적으로) 누렇게 익은 벼가 바람에 흔들리는 모습.
Danh từ
🌏 CON SÓNG VÀNG, LÀN SÓNG VÀNG: (cách nói ẩn dụ) Hình ảnh lúa chín vàng rung rinh trong gió. -
ㅎㄱㅁㄱ (
학급 문고
)
: 각 학급에 갖추어 둔 책. 또는 그 책을 모아 둔 곳.
None
🌏 SÁCH CỦA LỚP, THƯ VIỆN LỚP: Sách trang bị cho mỗi cấp. Hoặc nơi tập hợp sách đó.
• Diễn tả ngoại hình (97) • Tôn giáo (43) • Thể thao (88) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Khí hậu (53) • Sự kiện gia đình (57) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Văn hóa ẩm thực (104) • Cách nói thời gian (82) • Sinh hoạt công sở (197) • Sức khỏe (155) • Tìm đường (20) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Vấn đề xã hội (67) • Hẹn (4) • Cách nói ngày tháng (59) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Văn hóa đại chúng (52) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Chào hỏi (17) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Yêu đương và kết hôn (19) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Nói về lỗi lầm (28)