🌟 황금물결 (黃金 물결)

Danh từ  

1. (비유적으로) 누렇게 익은 벼가 바람에 흔들리는 모습.

1. CON SÓNG VÀNG, LÀN SÓNG VÀNG: (cách nói ẩn dụ) Hình ảnh lúa chín vàng rung rinh trong gió.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 가을의 황금물결.
    The golden wave of autumn.
  • Google translate 황금물결의 들판.
    The field of golden waves.
  • Google translate 황금물결이 넘실거리다.
    Golden waves flutter.
  • Google translate 황금물결이 일다.
    A golden wave rises.
  • Google translate 황금물결이 일렁이다.
    The golden wave is in the air.
  • Google translate 가을이 되면 논밭은 황금물결로 뒤덮인다.
    In autumn the paddy fields are covered with golden waves.
  • Google translate 잘 익은 탐스러운 벼가 황금물결을 이루었다.
    Well-cooked, coveted rice has formed a golden wave.
  • Google translate 황금물결이 일렁이는 들녘으로 나들이를 갔으면 좋겠다.
    I'd like to go out on a picnic in a field with a golden wave.

황금물결: golden waves,こがねのなみ【黄金の波】,vagues dorées,olas de oro,موج ذهبي,алтан тарианы шаагиа,con sóng vàng, làn sóng vàng,การพริ้วไหวเหลืองอร่าม, การสั่นไหวเหลืองอร่าม,,золотая волна,金波,金浪,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 황금물결 (황금물껼)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả ngoại hình (97) Tôn giáo (43) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Khoa học và kĩ thuật (91) Kiến trúc, xây dựng (43) Khí hậu (53) Sự kiện gia đình (57) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Văn hóa ẩm thực (104) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt công sở (197) Sức khỏe (155) Tìm đường (20) Tình yêu và hôn nhân (28) Dáng vẻ bề ngoài (121) Vấn đề xã hội (67) Hẹn (4) Cách nói ngày tháng (59) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt nhà ở (159) Chào hỏi (17) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Yêu đương và kết hôn (19) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Nói về lỗi lầm (28)