🌟 쿨렁쿨렁
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 쿨렁쿨렁 (
쿨렁쿨렁
)
📚 Từ phái sinh: • 쿨렁쿨렁하다: 큰 병이나 통 속에 다 차지 않은 액체가 자꾸 흔들리는 소리가 나다. ‘꿀…
🌷 ㅋㄹㅋㄹ: Initial sound 쿨렁쿨렁
-
ㅋㄹㅋㄹ (
콜록콜록
)
: 가슴 속에서 계속해서 울려 나오는 기침 소리.
☆☆
Phó từ
🌏 SÙ SỤ, KHÙ KHỤ: Tiếng ho liên tiếp phát ra từ trong lồng ngực. -
ㅋㄹㅋㄹ (
카랑카랑
)
: 목소리가 쇠붙이가 부딪쳐서 나는 소리처럼 매우 맑고 높은 모양.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH SANG SẢNG, MỘT CÁCH LANH LẢNH: Tiếng nói giọng rất cao và trong như tiếng thép va chạm vào nhau. -
ㅋㄹㅋㄹ (
커리큘럼
)
: 교육 목표에 따라 교육 내용을 전반적으로 계획한 것.
Danh từ
🌏 CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO: Cái mà nội dung đào tạo được lập kế hoạch một cách toàn diện theo mục tiêu đào tạo. -
ㅋㄹㅋㄹ (
쿨렁쿨렁
)
: 병이나 통에 든 액체가 자꾸 요란하게 흔들리는 소리. 또는 그 모양.
Phó từ
🌏 LỌC SỌC: Âm thanh mà thể lỏng trong bình hay thùng liên tục bị lắc mạnh. Hoặc hình ảnh như vậy.
• Tình yêu và hôn nhân (28) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Tâm lí (191) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Giải thích món ăn (119) • Sự kiện gia đình (57) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Mối quan hệ con người (255) • Nghệ thuật (23) • Thông tin địa lí (138) • Văn hóa đại chúng (52) • Diễn tả vị trí (70) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Nói về lỗi lầm (28) • Mua sắm (99) • Thời tiết và mùa (101) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • So sánh văn hóa (78) • Lịch sử (92) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Giải thích món ăn (78)