🌟 커리큘럼 (curriculum)
Danh từ
🌷 ㅋㄹㅋㄹ: Initial sound 커리큘럼
-
ㅋㄹㅋㄹ (
콜록콜록
)
: 가슴 속에서 계속해서 울려 나오는 기침 소리.
☆☆
Phó từ
🌏 SÙ SỤ, KHÙ KHỤ: Tiếng ho liên tiếp phát ra từ trong lồng ngực. -
ㅋㄹㅋㄹ (
카랑카랑
)
: 목소리가 쇠붙이가 부딪쳐서 나는 소리처럼 매우 맑고 높은 모양.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH SANG SẢNG, MỘT CÁCH LANH LẢNH: Tiếng nói giọng rất cao và trong như tiếng thép va chạm vào nhau. -
ㅋㄹㅋㄹ (
커리큘럼
)
: 교육 목표에 따라 교육 내용을 전반적으로 계획한 것.
Danh từ
🌏 CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO: Cái mà nội dung đào tạo được lập kế hoạch một cách toàn diện theo mục tiêu đào tạo. -
ㅋㄹㅋㄹ (
쿨렁쿨렁
)
: 병이나 통에 든 액체가 자꾸 요란하게 흔들리는 소리. 또는 그 모양.
Phó từ
🌏 LỌC SỌC: Âm thanh mà thể lỏng trong bình hay thùng liên tục bị lắc mạnh. Hoặc hình ảnh như vậy.
• Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Cách nói thời gian (82) • Diễn tả trang phục (110) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Diễn tả tính cách (365) • Giải thích món ăn (119) • Tôn giáo (43) • Du lịch (98) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Cách nói ngày tháng (59) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Việc nhà (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Hẹn (4) • Giáo dục (151) • Sử dụng bệnh viện (204) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Tìm đường (20) • Sức khỏe (155) • Xem phim (105) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sinh hoạt công sở (197) • Mối quan hệ con người (52) • Vấn đề xã hội (67)