🌟 커리큘럼 (curriculum)

Danh từ  

1. 교육 목표에 따라 교육 내용을 전반적으로 계획한 것.

1. CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO: Cái mà nội dung đào tạo được lập kế hoạch một cách toàn diện theo mục tiêu đào tạo.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 커리큘럼이 개편되다.
    Curriculum is reorganized.
  • Google translate 커리큘럼을 짜다.
    Form a curriculum.
  • Google translate 커리큘럼을 세우다.
    Establish a curriculum.
  • Google translate 커리큘럼을 만들다.
    Make a curriculum.
  • Google translate 커리큘럼을 조정하다.
    Adjust curriculum.
  • Google translate 커리큘럼을 바꾸다.
    Change curricula curriculum.
  • Google translate 커리큘럼을 따르다.
    Follow the curriculum.
  • Google translate 커리큘럼을 고안하다.
    Devise a curriculum.
  • Google translate 커리큘럼을 보다.
    See curriculum.
  • Google translate 이 학교의 커리큘럼에는 수업 외의 다양한 활동이 포함되어 있다.
    The school's curriculum includes a variety of activities other than classes.
  • Google translate 교사들은 좀 더 효율적인 교육을 위해 새로운 커리큘럼을 만들었다.
    Teachers have created a new curriculum for more efficient education.
  • Google translate 자녀들이 진학할 학교를 선택할 때 어떤 것을 가장 먼저 보시나요?
    What do you see first when your children choose which school to go to?
    Google translate 아무래도 커리큘럼을 먼저 보게 되지요.
    I think i'm looking at the curriculum first.
Từ đồng nghĩa 교과 과정(敎科課程): 교육 목표를 달성하기 위하여 선택된 교육 내용과 학습 활동을 체계…
Từ đồng nghĩa 교육 과정(敎育課程): 교육 목표를 달성하기 위하여 선택된 교육 내용과 학습 활동을 체계…

커리큘럼: curriculum,カリキュラム。きょういくかてい【教育課程】,curriculum,currículo,مـقـرّر، منهج دراسي,сургалтын төлөвлөгөө, сургалтын хөтөлбөр,chương trình đào tạo,หลักสูตร,kurikulum,учебная программа; учебный план; программа обучения; учебный курс,课程,

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt trong ngày (11) Cách nói thời gian (82) Diễn tả trang phục (110) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả tính cách (365) Giải thích món ăn (119) Tôn giáo (43) Du lịch (98) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cách nói ngày tháng (59) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Hẹn (4) Giáo dục (151) Sử dụng bệnh viện (204) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tìm đường (20) Sức khỏe (155) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt công sở (197) Mối quan hệ con người (52) Vấn đề xã hội (67)