🌾 End:

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 10 ALL : 10

크래 (cracker) : 얇은 밀가루 반죽을 발효하여 딱딱하게 구운 서양 과자. Danh từ
🌏 BÁNH QUY GIÒN: Bánh theo kiểu Tây làm bằng cách cho lên men bột mỳ tán mỏng rồi đem nướng giòn.

에이 (acre) : 논밭의 넓이를 나타내는 단위. Danh từ phụ thuộc
🌏 MẪU ANH: Đơn vị thể hiện diện tích của ruộng đất.

(anchor) : 방송에서 뉴스를 진행하는 사람. Danh từ
🌏 BIÊN TẬP VIÊN THỜI SỰ, NGƯỜI DẪN CHƯƠNG TRÌNH THỜI SỰ: Người thực hiện chương trình thời sự trên đài.

(hacker) : 컴퓨터 시스템을 다루는 데 뛰어난 실력을 갖추어 다른 사람의 컴퓨터 시스템에 침입하여 저장된 정보나 프로그램을 없애거나 망치는 사람. 또는 이를 막는 사람. Danh từ
🌏 HACKER, TIN TẶC: Người có năng lực vượt trội thao tác hệ thống máy vi tính, xâm nhập vào hệ thống máy tính của người khác để làm mất hay làm hỏng thông tin hay chương trình được lưu trong đó.

(bunker) : 골프장의 코스 중에서 모래로만 되어 있는 우묵한 곳. Danh từ
🌏 HỐ CÁT: Nơi trũng xuống chỉ có cát trong số các tua của sân gôn.

스티 (sticker) : 앞면에 글이나 그림 등이 인쇄되어 있고 뒷면에는 접착 성분이 있어 다른 곳에 쉽게 붙일 수 있는 물건. Danh từ
🌏 TEM, NHÃN: Vật có chữ hay tranh… được in ở mặt trước còn mặt sau có chất keo để có thể dễ dàng dán lên chỗ khác.

메이 (maker) : 상품을 만드는 사람 또는 제조 회사. Danh từ
🌏 NHÀ SẢN XUẤT: Người làm ra sản phẩm hay công ty chế tạo.

(beaker) : 화학 실험을 할 때 사용하는 원통 모양의 유리그릇. Danh từ
🌏 CỐC ĐỨNG THÀNH, CỐC BÊSE: Cốc thủy tinh hình trụ tròn dùng khi làm thí nghiệm hóa học.

스트라이 (striker) : 축구나 배구에서, 공격을 맡아 득점을 잘하는 선수. Danh từ
🌏 TIỀN ĐẠO: Cầu thủ được giao nhiệm vụ tấn công và ghi điểm (bàn thắng) trong bóng đá hoặc bóng chuyền.

스피 (speaker) : 소리를 크게 하여 멀리까지 들리게 하는 기구. Danh từ
🌏 LOA: Thiết bị làm cho âm thanh to lên và vang ra tận xa.


:
Cách nói thời gian (82) Ngôn luận (36) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả tính cách (365) Sự kiện gia đình (57) Thông tin địa lí (138) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tình yêu và hôn nhân (28) Thể thao (88) Việc nhà (48) Chào hỏi (17) Đời sống học đường (208) Ngôn ngữ (160) Gọi điện thoại (15) Văn hóa ẩm thực (104) Tìm đường (20) Văn hóa đại chúng (52) Mua sắm (99) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sở thích (103)