🌟 스트라이커 (striker)

Danh từ  

1. 축구나 배구에서, 공격을 맡아 득점을 잘하는 선수.

1. TIỀN ĐẠO: Cầu thủ được giao nhiệm vụ tấn công và ghi điểm (bàn thắng) trong bóng đá hoặc bóng chuyền.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 간판 스트라이커.
    Sign striker.
  • Google translate 주전 스트라이커.
    Main striker.
  • Google translate 최전방 스트라이커.
    Front-line striker.
  • Google translate 스트라이커로 뛰다.
    Run as a striker.
  • Google translate 스트라이커로 활약하다.
    Act as a striker.
  • Google translate 최 선수는 부상으로 은퇴를 하기 전까지 팀의 간판 스트라이커로 이름을 떨쳤다.
    Choi made his name as the team's flagship striker before retiring due to injury.
  • Google translate 정지수 선수는 한 경기에서 무려 세 골을 넣어 팀의 최고 스트라이커임을 증명했다.
    Jung ji-soo proved to be the team's best striker by scoring as many as three goals in a game.
  • Google translate 저 팀은 이름 있는 스트라이커가 없는데도 항상 리그 상위권에 든단 말이야.
    That team is always in the top of the league without a famous striker.
    Google translate 대신 수비력이 뛰어나고 팀워크가 좋아서 그런가 봐.
    I guess it's because he's good at defense and has good teamwork.

스트라이커: striker,ストライカー,buteur, tireur, avant, avant-centre, avant de pointe,delantero, ariete,مهاجم,хамгаалагч,tiền đạo,ผู้เล่นกองหน้า,penyerang,нападающий (в спорте),前锋,攻击手,

💕Start 스트라이커 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Chào hỏi (17) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Lịch sử (92) Tâm lí (191) Văn hóa đại chúng (82) Cảm ơn (8) Mua sắm (99) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Xin lỗi (7) Nghệ thuật (76) Khí hậu (53) Vấn đề xã hội (67) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cách nói ngày tháng (59) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt trong ngày (11) Mối quan hệ con người (52) Tôn giáo (43) Khoa học và kĩ thuật (91) Nghệ thuật (23) Diễn tả tính cách (365) Sở thích (103) Mối quan hệ con người (255) Hẹn (4) Việc nhà (48) Diễn tả trang phục (110) Dáng vẻ bề ngoài (121)