🌟 스트라이커 (striker)
Danh từ
🌷 ㅅㅌㄹㅇㅋ: Initial sound 스트라이커
-
ㅅㅌㄹㅇㅋ (
스트라이크
)
: 야구에서, 투수가 던진 공이 스트라이크 존을 지나가거나 타자가 헛스윙을 하여 포수가 공을 받는 일.
Danh từ
🌏 BÓNG TỐT (STRIKE): Việc bóng của cầu thủ ném bóng (pitcher) đi qua vùng hợp lệ (strike zone) hoặc cầu thủ đánh bóng (batter) đánh hụt và cầu thủ chụp bóng(catcher) chụp được bóng trong môn bóng chày. -
ㅅㅌㄹㅇㅋ (
스트라이크
)
: 어떤 목적을 위하여 노동자들이 한꺼번에 작업을 중단하는 일.
Danh từ
🌏 SỰ ĐÌNH CÔNG: Việc các người lao động ngưng làm việc cùng một lúc để đạt được mục đích nào đó. -
ㅅㅌㄹㅇㅋ (
스트라이커
)
: 축구나 배구에서, 공격을 맡아 득점을 잘하는 선수.
Danh từ
🌏 TIỀN ĐẠO: Cầu thủ được giao nhiệm vụ tấn công và ghi điểm (bàn thắng) trong bóng đá hoặc bóng chuyền.
• Chào hỏi (17) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Lịch sử (92) • Tâm lí (191) • Văn hóa đại chúng (82) • Cảm ơn (8) • Mua sắm (99) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Xin lỗi (7) • Nghệ thuật (76) • Khí hậu (53) • Vấn đề xã hội (67) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Cách nói ngày tháng (59) • So sánh văn hóa (78) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Mối quan hệ con người (52) • Tôn giáo (43) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Nghệ thuật (23) • Diễn tả tính cách (365) • Sở thích (103) • Mối quan hệ con người (255) • Hẹn (4) • Việc nhà (48) • Diễn tả trang phục (110) • Dáng vẻ bề ngoài (121)