🌟 스티커 (sticker)
Danh từ
🗣️ 스티커 (sticker) @ Ví dụ cụ thể
- 반투명한 스티커. [반투명하다 (半透明하다)]
- 스티커 부착. [부착 (附着/付着)]
- 반투명 스티커. [반투명 (半透明)]
- 야광 스티커. [야광 (夜光)]
- 조명이 꺼지자 바닥 위의 야광 스티커만이 어둠 속에서 빛나고 있었다. [야광 (夜光)]
- 민준이는 스티커 장식물을 자기 방문에 붙여 놓았다. [장식물 (裝飾物)]
🌷 ㅅㅌㅋ: Initial sound 스티커
-
ㅅㅌㅋ (
스타킹
)
: 얇고 잘 늘어나는, 목이 긴 여성용 양말.
☆☆
Danh từ
🌏 TẤT DÀI, TẤT QUẦN: Tất nữ cổ dài, mỏng và dễ co giãn. -
ㅅㅌㅋ (
스티커
)
: 앞면에 글이나 그림 등이 인쇄되어 있고 뒷면에는 접착 성분이 있어 다른 곳에 쉽게 붙일 수 있는 물건.
Danh từ
🌏 TEM, NHÃN: Vật có chữ hay tranh… được in ở mặt trước còn mặt sau có chất keo để có thể dễ dàng dán lên chỗ khác. -
ㅅㅌㅋ (
시트콤
)
: 무대와 등장인물은 같게 하고 여러 회를 방송하는 코미디.
Danh từ
🌏 HÀI KỊCH TÌNH HUỐNG: Hài kịch được phát sóng nhiều lần với sân khấu và nhân vật giống nhau. -
ㅅㅌㅋ (
셔틀콕
)
: 배드민턴 경기에 사용하는, 둥근 코르크에 깃털을 돌려 붙여 만든 공.
Danh từ
🌏 QUẢ CẦU LÔNG: Quả bóng có gắn lông tua vào nút tròn, sử dụng trong trận đấu cầu lông.
• Xin lỗi (7) • Gọi món (132) • Tôn giáo (43) • Sinh hoạt trong ngày (11) • So sánh văn hóa (78) • Thông tin địa lí (138) • Mối quan hệ con người (52) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Vấn đề môi trường (226) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Giải thích món ăn (119) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sự kiện gia đình (57) • Cách nói thời gian (82) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng bệnh viện (204) • Diễn tả vị trí (70) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Diễn tả ngoại hình (97) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Chào hỏi (17) • Sở thích (103) • Thể thao (88) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Vấn đề xã hội (67) • Đời sống học đường (208) • Cảm ơn (8) • Việc nhà (48) • Văn hóa đại chúng (82) • Tìm đường (20)