🌟 부착 (附着/付着)

  Danh từ  

1. 떨어지지 않게 붙이거나 닮.

1. SỰ DÁN VÀO, SỰ ĐÍNH VÀO: Sự đính hay dán vào không cho rời ra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 광고지 부착.
    Attaching a bill of advertisement.
  • Google translate 명찰 부착.
    Attaching name tags.
  • Google translate 스티커 부착.
    Sticker attachment.
  • Google translate 포스터 부착.
    Posters attached.
  • Google translate 필름 부착.
    Attach film.
  • Google translate 부착 방법.
    Attachment method.
  • Google translate 부착이 되다.
    Attaches.
  • Google translate 부착을 하다.
    Attach.
  • Google translate 지수가 다니는 고등학교에서는 명찰 부착을 의무화하고 있다.
    High schools where jisoo attends are required to have name tags attached.
  • Google translate 휴대 전화의 화면은 약하기 때문에 튼튼하게 사용하기 위해서는 보호 필름의 부착이 필요하다.
    Because the screen of the mobile phone is weak, it is necessary to attach the protective film in order to use it robustly.
  • Google translate 벽에 포스터 부착이 잘 안 돼서 한쪽이 떨어졌어.
    One side fell off because the poster wasn't attached well to the wall.
    Google translate 정말이네. 한쪽이 내려와서 뭐라고 써 있는지도 잘 안 보여.
    That's true. i can't even see what it says because one side is down.
Từ đồng nghĩa 장착(裝着): 옷, 기구, 장비 등에 장치를 달거나 붙임.

부착: sticking; attachment,ふちゃく【付着】,adhérence,adhesión, cohesión, adherencia, enlace, unión,لصق,наах,sự dán vào, sự đính vào,การติด, การติดแน่น,penempelan, pelekatan,клейка, наклеивание, приклеивание,贴,粘贴,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 부착 (부ː착) 부착이 (부ː차기) 부착도 (부ː착또) 부착만 (부ː창만)
📚 Từ phái sinh: 부착되다(附着/付着되다): 떨어지지 않게 붙거나 달리다. 부착하다(附着/付着하다): 떨어지지 않게 붙이거나 달다.

🗣️ 부착 (附着/付着) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Văn hóa ẩm thực (104) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chính trị (149) Diễn tả ngoại hình (97) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Biểu diễn và thưởng thức (8) Mối quan hệ con người (255) Nghệ thuật (76) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nghệ thuật (23) Tìm đường (20) Cách nói thứ trong tuần (13) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Yêu đương và kết hôn (19) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả vị trí (70) Chào hỏi (17) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Du lịch (98) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Mối quan hệ con người (52) Xem phim (105) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt trong ngày (11) Ngôn luận (36)