🌟 장착 (裝着)

Danh từ  

1. 옷, 기구, 장비 등에 장치를 달거나 붙임.

1. SỰ TRANG BỊ, SỰ TRANG TRÍ: Việc gắn hoặc treo phụ kiện vào quần áo, đồ dùng, thiết bị...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 부품 장착.
    Part mounting.
  • Google translate 시설 장착.
    Facilities fitted.
  • Google translate 장착이 가능하다.
    Capable of mounting.
  • Google translate 장착이 되다.
    Be mounted.
  • Google translate 장착을 의무화하다.
    Make it mandatory to mount.
  • Google translate 장착을 하다.
    To mount.
  • Google translate 새로 산 휴대폰은 외장 메모리 장착이 가능해서 편하다.
    The new cell phone is convenient because it can fit external memory.
  • Google translate 모든 자동차의 미끄럼 방지 장치 장착을 의무화하는 법안이 통과되었다.
    A bill has been passed requiring all cars to be equipped with anti-slip devices.
  • Google translate 센서 장착이 된 옷을 입은 사람의 움직임이 컴퓨터 화면에 그대로 나타났다.
    The movement of a person wearing clothes with sensors was shown on the computer screen.
Từ đồng nghĩa 부착(附着/付着): 떨어지지 않게 붙이거나 닮.

장착: equipping; fitting; embedding,そうちゃく【装着】,installation, équipement,instalación, equipamiento,تركيب,байрлуулалт, суурилуулалт, угсралт, тогтоолт,sự trang bị, sự trang trí,การติดตั้ง, การประกอบ, การจัดตั้ง,pemasangan,,安装,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 장착 (장착) 장착이 (장차기) 장착도 (장착또) 장착만 (장창만)
📚 Từ phái sinh: 장착되다(裝着되다): 옷, 기구, 장비 등에 장치가 달리거나 붙여지다. 장착하다(裝着하다): 옷, 기구, 장비 등에 장치를 달거나 붙이다.

Start

End

Start

End


Sử dụng phương tiện giao thông (124) Khí hậu (53) Sở thích (103) Gọi món (132) Tôn giáo (43) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tìm đường (20) Gọi điện thoại (15) Diễn tả tính cách (365) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Ngôn luận (36) Xem phim (105) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt nhà ở (159) Thời tiết và mùa (101) Giải thích món ăn (119) Cách nói thời gian (82) Văn hóa đại chúng (52) Sức khỏe (155) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng tiệm thuốc (10) Triết học, luân lí (86) Chào hỏi (17) Dáng vẻ bề ngoài (121) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả trang phục (110)