🌟 지출 (支出)

☆☆   Danh từ  

1. 어떤 목적으로 돈을 씀. 또는 그렇게 쓰는 돈.

1. SỰ TIÊU XÀI: Việc sử dụng tiền vào một mục đích nào đó. Hay là tiền sử dụng vào mục đích như thế.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 추가 지출.
    Additional expenses.
  • Google translate 지출 관리.
    Expenditure management.
  • Google translate 지출 명세서.
    A statement of expenditure.
  • Google translate 지출이 감소하다.
    Spending declines.
  • Google translate 지출이 늘다.
    Expenditure increases.
  • Google translate 지출이 많다.
    Spending is high.
  • Google translate 지출이 줄다.
    Spending is reduced.
  • Google translate 애들이 학교를 들어가자 교육비 지출이 늘었다.
    The spending on education increased when the kids entered school.
  • Google translate 지수는 수입에 비해 지나치게 지출이 많은 편이다.
    The index is overspending compared to income.
  • Google translate 경기가 어려워지자 회사는 불필요한 지출을 줄이기 위해 노력을 하고 있다.
    As the economy gets tough, the company is making efforts to reduce unnecessary spending.
  • Google translate 올해는 작년에 비해 회사 자금의 지출이 많이 늘었군.
    You've spent a lot more company funds this year than last year.
    Google translate 네, 새 건물을 짓느라 지출이 컸습니다.
    Yes, i spent a lot of money building a new building.
Từ trái nghĩa 수입(收入): 어떤 일을 하여 돈이나 물건 등을 거두어들임. 또는 그 돈이나 물건., 개…

지출: expense; expenditure,ししゅつ【支出】,dépense, paiement,gasto,إنفاق,зарлага, зардал,sự tiêu xài,การจ่าย, การใช้จ่าย, เงินชำระ, รายจ่าย,pengeluaran,расходы; издержки,支出,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 지출 (지출)
📚 Từ phái sinh: 지출되다(支出되다): 어떤 목적으로 돈이 쓰이다. 지출하다(支出하다): 어떤 목적으로 돈을 쓰다.
📚 thể loại: Hành vi kinh tế  


🗣️ 지출 (支出) @ Giải nghĩa

🗣️ 지출 (支出) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt trong ngày (11) So sánh văn hóa (78) Tình yêu và hôn nhân (28) Dáng vẻ bề ngoài (121) Ngôn luận (36) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chính trị (149) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tôn giáo (43) Mối quan hệ con người (52) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Nói về lỗi lầm (28) Thời tiết và mùa (101) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng bệnh viện (204) Gọi món (132) Luật (42) Giải thích món ăn (78) Xem phim (105) Diễn tả vị trí (70) Tìm đường (20) Mua sắm (99) Tâm lí (191) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)