🌟 지출되다 (支出 되다)

Động từ  

1. 어떤 목적으로 돈이 쓰이다.

1. ĐƯỢC TIÊU, ĐƯỢC XÀI: Tiền được dùng vào mục đích nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 지출되는 예산.
    Budget spent.
  • Google translate 많은 돈이 지출되다.
    A lot of money is spent.
  • Google translate 생활비로 지출되다.
    Spend on living expenses.
  • Google translate 연구비로 지출되다.
    Be disbursed for research.
  • Google translate 저축으로 지출되다.
    Expenditures by savings.
  • Google translate 김 씨가 버는 돈의 대부분은 치료비로 지출되고 있었다.
    Most of kim's money was being spent on medical treatment.
  • Google translate 박 사장은 직원들에게 지출된 부대 경비를 따져 보았다.
    Park weighed the expenses of the troops spent on his employees.
  • Google translate 지수는 자취 생활을 하다 보니 생활비로 많은 돈이 지출되었다.
    Jisoo spent a lot of money on living by herself.
  • Google translate 민준이는 휘발유 가격이 오르면서 매일 지출되는 기름값을 감당하기가 버거웠다.
    Min-jun was too much to bear the daily cost of oil as the price of gasoline rose.
Từ trái nghĩa 수입되다(輸入되다): 외국의 상품이나 기술 등이 국내로 사들여지다., 사상, 문화, 풍속…

지출되다: be expended,ししゅつされる【支出される】,être dépensé, être déboursé, être employé,gastar,يُنفَق,зарцуулагдах,được tiêu, được xài,ถูกจ่าย, ถูกใช้จ่าย, ถูกชำระ,dibayar, dibayarkan, dilunasi, dikeluarkan,тратиться; расходоваться,被支出,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 지출되다 (지출되다) 지출되다 (지출뒈다)
📚 Từ phái sinh: 지출(支出): 어떤 목적으로 돈을 씀. 또는 그렇게 쓰는 돈.


🗣️ 지출되다 (支出 되다) @ Giải nghĩa

🗣️ 지출되다 (支出 되다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Ngôn ngữ (160) Mối quan hệ con người (52) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giáo dục (151) Mua sắm (99) Nghệ thuật (23) Sự kiện gia đình (57) Xin lỗi (7) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt nhà ở (159) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Văn hóa đại chúng (82) Văn hóa ẩm thực (104) Tôn giáo (43) Thể thao (88) Việc nhà (48) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Kiến trúc, xây dựng (43) Tình yêu và hôn nhân (28) Ngôn luận (36) Sức khỏe (155) Chính trị (149) Xem phim (105) Diễn tả trang phục (110) Lịch sử (92)