Động từ
Từ trái nghĩa
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 지출되다 (지출되다) • 지출되다 (지출뒈다) 📚 Từ phái sinh: • 지출(支出): 어떤 목적으로 돈을 씀. 또는 그렇게 쓰는 돈.
지출되다
지출뒈다
Start 지 지 End
Start
End
Start 출 출 End
Start 되 되 End
Start 다 다 End
• Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng bệnh viện (204) • Du lịch (98) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Văn hóa đại chúng (52) • Cách nói ngày tháng (59) • Nói về lỗi lầm (28) • Ngôn ngữ (160) • Gọi món (132) • Nghệ thuật (76) • Văn hóa đại chúng (82) • Sức khỏe (155) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Chế độ xã hội (81) • Luật (42) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Khí hậu (53) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Triết học, luân lí (86) • So sánh văn hóa (78) • Chính trị (149) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Giáo dục (151) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Vấn đề môi trường (226) • Tôn giáo (43) • Nghệ thuật (23) • Hẹn (4)