🌟 수입되다 (輸入 되다)

Động từ  

1. 외국의 상품이나 기술 등이 국내로 사들여지다.

1. ĐƯỢC NHẬP KHẨU: Sản phẩm hay kĩ thuật... của nước ngoài được mua về trong nước.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 수입된 상품.
    Imported goods.
  • Google translate 수입된 제품.
    Imported products.
  • Google translate 석유가 수입되다.
    Oil is imported.
  • Google translate 쌀이 수입되다.
    Rice is imported.
  • Google translate 자동차가 수입되다.
    Cars are imported.
  • Google translate 철강이 수입되다.
    Steel imports.
  • Google translate 싼값으로 수입되다.
    Imported at a low price.
  • Google translate 고가의 자동차가 외국에서 수입되었다.
    Expensive cars were imported from abroad.
  • Google translate 최근 칠레에서 수입된 와인이 인기를 끌고 있다.
    Recently, wine imported from chile has become popular.
  • Google translate 외국에서 싼값으로 수입되는 농산물 때문에 농민들이 걱정이 많다.
    Farmers are worried about agricultural products imported at low prices from abroad.
Từ trái nghĩa 수출되다(輸出되다): 국내의 상품이나 기술이 외국으로 팔려 내보내지다.

수입되다: be imported,ゆにゅうされる【輸入される】,être importé,importarse,يُستورَد,импортлогдох, гадаадаас худалдан авах,được nhập khẩu,ถูกนำเข้า, ถูกนำเข้ามา,diimpor,импортироваться; быть импортированным,进口,

2. 사상, 문화, 풍속 등이 다른 나라로부터 들어오다.

2. ĐƯỢC DU NHẬP: Tư tưởng, văn hóa, phong tục... được đưa vào từ nước khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 서양에서 수입된 풍습.
    Customs imported from the west.
  • Google translate 문화가 수입되다.
    Culture is imported.
  • Google translate 불교가 수입되다.
    Buddhism is imported.
  • Google translate 사상이 수입되다.
    Ideas are imported.
  • Google translate 학문이 수입되다.
    Academic imported.
  • Google translate 수입된 외래문화를 주체적으로 수용하는 것이 중요하다.
    It is important to accept imported foreign cultures independently.
  • Google translate 기독교가 수입된 이후 우리나라에는 많은 교회가 세워졌다.
    Many churches have been built in our country since christianity was imported.
  • Google translate 외국에서 수입된 학문이 한국에서 독자적인 체계를 확립하였다.
    Scholarship imported from abroad has established its own system in korea.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 수입되다 (수입뙤다) 수입되다 (수입뛔다) 수입되는 (수입뙤는수입뛔는) 수입되어 (수입뙤어수입뛔여) 수입돼 (수입뙈) 수입되는 (수입뙤는수입뛔는) 수입됩니다 (수입뙴니다수입뛤니다)
📚 Từ phái sinh: 수입(輸入): 외국의 상품이나 기술 등을 국내로 사들임., 사상, 문화, 풍속 등을 다른…

🗣️ 수입되다 (輸入 되다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói thời gian (82) Văn hóa đại chúng (82) Tâm lí (191) Sở thích (103) Vấn đề xã hội (67) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Lịch sử (92) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Du lịch (98) Thông tin địa lí (138) Cảm ơn (8) Sự kiện gia đình (57) Giáo dục (151) Triết học, luân lí (86) Thể thao (88) Yêu đương và kết hôn (19) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả vị trí (70) Biểu diễn và thưởng thức (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng bệnh viện (204) Giải thích món ăn (119) Văn hóa đại chúng (52) Mối quan hệ con người (52) Khí hậu (53) Chính trị (149) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)