🌟 수입되다 (輸入 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 수입되다 (
수입뙤다
) • 수입되다 (수입뛔다
) • 수입되는 (수입뙤는
수입뛔는
) • 수입되어 (수입뙤어
수입뛔여
) 수입돼 (수입뙈
) • 수입되는 (수입뙤는
수입뛔는
) • 수입됩니다 (수입뙴니다
수입뛤니다
)
📚 Từ phái sinh: • 수입(輸入): 외국의 상품이나 기술 등을 국내로 사들임., 사상, 문화, 풍속 등을 다른…
🗣️ 수입되다 (輸入 되다) @ Ví dụ cụ thể
- 축산물이 수입되다. [축산물 (畜産物)]
• Cách nói thời gian (82) • Văn hóa đại chúng (82) • Tâm lí (191) • Sở thích (103) • Vấn đề xã hội (67) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Lịch sử (92) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Du lịch (98) • Thông tin địa lí (138) • Cảm ơn (8) • Sự kiện gia đình (57) • Giáo dục (151) • Triết học, luân lí (86) • Thể thao (88) • Yêu đương và kết hôn (19) • Vấn đề môi trường (226) • Diễn tả vị trí (70) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng bệnh viện (204) • Giải thích món ăn (119) • Văn hóa đại chúng (52) • Mối quan hệ con người (52) • Khí hậu (53) • Chính trị (149) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)