🌟 수출되다 (輸出 되다)

Động từ  

1. 국내의 상품이나 기술이 외국으로 팔려 내보내지다.

1. ĐƯỢC XUẤT KHẨU: Sản phẩm hay công nghệ trong nước được bán ra nước ngoài.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 수출되는 생산물.
    Products exported.
  • Google translate 수출되는 제품.
    Products exported.
  • Google translate 수출된 기술.
    Exported technology.
  • Google translate 수출된 상품.
    Exported goods.
  • Google translate 미국으로 수출되다.
    Be exported to the united states.
  • Google translate 해외로 수출되다.
    Be exported abroad.
  • Google translate 일본에 수출되다.
    Export to japan.
  • Google translate 대량으로 수출되다.
    Exported in bulk.
  • Google translate 우리 회사에서 새로 출시한 제품이 해외에 대량으로 수출되었다.
    Our company's new products have been exported abroad in bulk.
  • Google translate 우리나라에서 큰 인기를 끌었던 드라마들이 동남아로 수출되면서 한류 열풍이 불고 있다.
    The korean wave is booming as dramas that have been very popular in korea are exported to southeast asia.
  • Google translate 소장님, 무슨 좋은 일 있으세요?
    Warden, what's the good news?
    Google translate 네, 우리 연구소에서 개발한 신기술이 중국 시장으로 수출되었거든요.
    Yes, our lab's new technology has been exported to the chinese market.
Từ trái nghĩa 수입되다(輸入되다): 외국의 상품이나 기술 등이 국내로 사들여지다., 사상, 문화, 풍속…

수출되다: be exported,ゆしゅつされる【輸出される】,être exporté,ser exportado,يُصدَّر,экспортлогдох, экспортод гаргах, гадаадад гаргах,được xuất khẩu,ถูกส่งออก,terekspor, diekspor,вывозиться; экспортироваться,被出口,被输出,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 수출되다 (수출되다) 수출되다 (수출뒈다)
📚 Từ phái sinh: 수출(輸出): 국내의 상품이나 기술을 외국으로 팔아 내보냄.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Mua sắm (99) Luật (42) Sử dụng tiệm thuốc (10) Xin lỗi (7) Thông tin địa lí (138) Hẹn (4) Văn hóa đại chúng (52) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Ngôn luận (36) Kinh tế-kinh doanh (273) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Mối quan hệ con người (255) Việc nhà (48) Vấn đề môi trường (226) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả tính cách (365) Sự kiện gia đình (57) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sở thích (103) Diễn tả trang phục (110) Nghệ thuật (76) Cảm ơn (8) Ngôn ngữ (160)