🌟 실추되다 (失墜 되다)

Động từ  

1. 명예나 체면 등이 떨어지거나 잃게 되다.

1. BỊ TỔN HẠI: Danh dự hay thể diện... bị giảm sút hay bị mất.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 권위가 실추되다.
    Authority is tarnished.
  • Google translate 명예가 실추되다.
    Disappearance.
  • Google translate 위상이 실추되다.
    Displaced status.
  • Google translate 이미지가 실추되다.
    The image is tarnished.
  • Google translate 신뢰가 실추되다.
    Trust is lost.
  • Google translate 김 의원은 불법 선거 운동으로 그 동안의 위상이 실추되었다.
    Rep. kim's status has been tarnished by illegal election campaigns.
  • Google translate 이 선수는 승부 조작 사건으로 실추된 명성을 되찾기 위해 매 경기 최선을 다했다.
    This player did his best in every game to regain his reputation tarnished by a match-fixing scandal.
  • Google translate 대학 교수가 합격을 조건으로 학부모에게 거액의 돈을 받았다지?
    The university professor received a large sum of money from his parents on condition that he was accepted?
    Google translate 응, 그 때문에 해당 대학의 이미지가 많이 실추되었지.
    Yes, that's why the university's image has been tarnished.

실추되다: be lost; be forfeited,しっついする【失墜する】,être déchu, être démoli, être déclassé,deshonrarse, desprestigiarse, desacreditarse,يُدمّر,унах, алдах,bị tổn hại,ถูกทำให้เสื่อมเสีย, ถูกทำให้เสียหาย,jatuh (kehormatan, reputasi, nama baik),стать обесславленным; опозориться,失去,丧失,扫地,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 실추되다 (실추되다) 실추되다 (실추뒈다)
📚 Từ phái sinh: 실추(失墜): 명예나 체면 등을 떨어뜨리거나 잃음.

🗣️ 실추되다 (失墜 되다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sở thích (103) Sử dụng bệnh viện (204) Thể thao (88) So sánh văn hóa (78) Tôn giáo (43) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nghệ thuật (76) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Gọi món (132) Diễn tả ngoại hình (97) Ngôn ngữ (160) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt nhà ở (159) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả tính cách (365) Đời sống học đường (208) Chính trị (149) Tình yêu và hôn nhân (28) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tìm đường (20) Thông tin địa lí (138) Kiến trúc, xây dựng (43) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Việc nhà (48) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt trong ngày (11) Sức khỏe (155)