🌟 설치되다 (設置 되다)

Động từ  

1. 어떤 목적에 맞게 쓰이기 위하여 기관이나 설비 등이 만들어지거나 제자리에 맞게 놓여지다.

1. ĐƯỢC THIẾT LẬP, ĐƯỢC LẮP ĐẶT: Cơ quan được tạo lập hoặc thiết bị được đặt vào đúng chỗ để được dùng đúng với mục đích nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 가로등이 설치되다.
    Streetlamps are installed.
  • Google translate 기계가 설치되다.
    Machine is installed.
  • Google translate 승강기가 설치되다.
    Elevator installed.
  • Google translate 신호등이 설치되다.
    Traffic lights are installed.
  • Google translate 건물에 설치되다.
    Be installed in a building.
  • Google translate 이 건널목에 신호등이 설치된 뒤부터 교통사고 발생율이 급격히 줄었다.
    Since the traffic lights were installed at this crossing, the incidence of traffic accidents has decreased sharply.
  • Google translate 우리 회사에는 맞벌이 부부를 위한 탁아소가 설치되어 있다.
    Our company has a day care center for working couples.
  • Google translate 주민들을 보호하기 위해 이 아파트 곳곳에는 감시 카메라가 설치되어 있다.
    Surveillance cameras are installed throughout the apartment building to protect residents.

설치되다: be installed,せっちされる【設置される】。とりつけられる【取り付けられる】,être installé, être posé,instalarse,يتركّب، يُنْشَأُ,байгуулагдах, байрлуулах, угсрах, суурилуулах,được thiết lập, được lắp đặt,ถูกติดตั้ง, ถูกตั้ง, ถูกก่อตั้ง, ถูกสร้าง, ถูกจัดตั้ง,dipasang, diperlengkapi,монтироваться; устанавливаться; компоноваться,,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 설치되다 (설치되다) 설치되다 (설치뒈다)
📚 Từ phái sinh: 설치(設置): 어떤 목적에 맞게 쓰기 위하여 기관이나 설비 등을 만들거나 제자리에 맞게 …


🗣️ 설치되다 (設置 되다) @ Giải nghĩa

🗣️ 설치되다 (設置 되다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình-lễ tết (2) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả ngoại hình (97) Sự kiện gia đình (57) Ngôn ngữ (160) Diễn tả tính cách (365) Khí hậu (53) Sử dụng tiệm thuốc (10) Dáng vẻ bề ngoài (121) Thời tiết và mùa (101) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Vấn đề xã hội (67) Tìm đường (20) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tôn giáo (43) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Kinh tế-kinh doanh (273) Sự khác biệt văn hóa (47) Thể thao (88) Khoa học và kĩ thuật (91) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Văn hóa đại chúng (52) Mối quan hệ con người (255) Mối quan hệ con người (52) Chào hỏi (17)