🌟 성취되다 (成就 되다)

Động từ  

1. 목적한 것이 이루어지다.

1. ĐƯỢC THỰC HIỆN, ĐƯỢC ĐẠT: Điều đã đặt mục tiêu được thực hiện.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 꿈이 성취되다.
    Dreams come true.
  • Google translate 과업이 성취되다.
    Task accomplished.
  • Google translate 목표가 성취되다.
    Goals are achieved.
  • Google translate 소망이 성취되다.
    Hope achieves.
  • Google translate 소원이 성취되다.
    A wish is fulfilled.
  • Google translate 남과 북의 통일이 성취될 날이 멀지 않았다.
    It is not long before the unification of the south and the north will be achieved.
  • Google translate 지수는 오랫동안 바라던 일이 성취되자 기쁨을 감추지 못했다.
    Jisoo couldn't hide her joy when her long-cherished desire was achieved.
  • Google translate 넌 당장의 목표가 뭐야?
    What's your immediate goal?
    Google translate 난 내 집을 마련할 꿈이 성취될 날을 기대하며 살고 있어.
    I live looking forward to the day when my dreams of getting my own house come true.

성취되다: be achieved; be accomplished,じょうじゅされる【成就される】。たっせいされる【達成される】,être exécuté, être achevé, être réalisé,lograrse,يتمّ ، يصل ، يتحقّق ، يحرز,биелэх, бүтэх, хүрэх,được thực hiện, được đạt,บรรลุผลสำเร็จ, สำเร็จลุล่วง, เสร็จสิ้นโดยสมบูรณ์,terwujud, tercapai, diperoleh,быть осуществлённым; быть завершённым,成就,实现,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 성취되다 (성취되다) 성취되다 (성취뒈다)
📚 Từ phái sinh: 성취(成就): 목적한 것을 이룸.

🗣️ 성취되다 (成就 되다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng tiệm thuốc (10) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả tính cách (365) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Xin lỗi (7) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cách nói thứ trong tuần (13) Mối quan hệ con người (255) Yêu đương và kết hôn (19) Giáo dục (151) Nghệ thuật (23) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nói về lỗi lầm (28) So sánh văn hóa (78) Ngôn luận (36) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt công sở (197) Tình yêu và hôn nhân (28) Văn hóa ẩm thực (104) Cách nói thời gian (82) Giải thích món ăn (119) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Xem phim (105) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Việc nhà (48) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)