🌟 실천되다 (實踐 되다)

Động từ  

1. 이론이나 계획, 생각한 것이 실제 행동으로 옮겨지다.

1. ĐƯỢC ĐƯA VÀO THỰC TIỄN, ĐƯỢC THỰC HIỆN: Lí luận, kế hoạch hay suy nghĩ được chuyển thành hành động thực tế

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 결심이 실천되다.
    Decisions are put into practice.
  • Google translate 계획이 실천되다.
    The plan is put into practice.
  • Google translate 생각이 실천되다.
    Ideas are put into practice.
  • Google translate 원리가 실천되다.
    Principles are put into practice.
  • Google translate 이론이 실천되다.
    Theory is put into practice.
  • Google translate 계획은 실천될 때 의미가 있는 것이다.
    A plan is meaningful when it is put into practice.
  • Google translate 우리 동네에 학교를 세우려는 계획은 무산될 뻔했지만 결국 실천되었다.
    The plan to set up a school in our neighborhood almost fell through, but it was finally put into practice.
  • Google translate 파업을 끝내기 위한 조건을 말씀해 보십시오.
    Please state the conditions for ending the strike.
    Google translate 우리 노조가 요구하는 사항이 실천되어야 합니다.
    What our union demands must be implemented.

실천되다: be fulfilled; be practiced,じっせんされる【実践される】,être mis en pratique, être exercé, être exécuté,ponerse en práctica, implementarse, efectuarse,يُمارس,ажил хэрэг болгох, хэрэгжүүлэх,được đưa vào thực tiễn, được thực hiện,ถูกกระทำจริง, ถูกปฏิบัติจริง,dilakukan, dilaksanakan,претворяться в жизнь; реализовываться,被实践,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 실천되다 (실천되다) 실천되다 (실천뒈다)
📚 Từ phái sinh: 실천(實踐): 이론이나 계획, 생각한 것을 실제 행동으로 옮김.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (52) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) So sánh văn hóa (78) Gọi món (132) Đời sống học đường (208) Giáo dục (151) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Thời tiết và mùa (101) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Du lịch (98) Diễn tả trang phục (110) Mối quan hệ con người (255) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cách nói thời gian (82) Sự kiện gia đình (57) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả vị trí (70) Giải thích món ăn (119) Vấn đề môi trường (226) Mối quan hệ con người (52) Khoa học và kĩ thuật (91) Chào hỏi (17) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả ngoại hình (97) Luật (42) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)