🌟 신청되다 (申請 되다)

Động từ  

1. 단체나 기관 등에 어떤 일을 해 줄 것이 정식으로 요구되다.

1. ĐƯỢC ĐĂNG KÍ: Cái do đoàn thể hay cơ quan… làm cho việc gì đó được yêu cầu chính thức.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 신청된 여권.
    The passport requested.
  • Google translate 대출이 신청되다.
    Lending applications.
  • Google translate 면담이 신청되다.
    Be called for an interview.
  • Google translate 휴가가 신청되다.
    Apply for leave.
  • Google translate 어렵게 신청되다.
    Apply with difficulty.
  • Google translate 시청 직원들은 신청된 민원을 처리하느라 바빴다.
    The city hall staff were busy handling the petition.
  • Google translate 비자 발급이 신청되었고 이제 승인이 나면 발급이 이뤄질 것이다.
    A visa has been applied and will now be issued upon approval.
  • Google translate 장학금이 정상적으로 신청된 것 맞나요?
    Is the scholarship applied normally?
    Google translate 아니요, 확인해 보니 필요한 서류 하나가 빠져서 신청이 안 됐네요.
    No, i checked and found out that one of the required documents was missing.

신청되다: be applied,しんせいされる【申請される】。もうしこまれる【申し込まれる】,être demandé, être inscrit,presentarse una solicitud o petición,يُطلب,хүсэлт гаргах, өргөдөл гаргах,được đăng kí,ได้ยื่นเอกสารมา, ถูกยื่นขอ, ถูกสมัคร,diminta, dimohon, didaftarkan,подаваться с заявлением, заявляться, требоваться,被申请,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 신청되다 (신청되다) 신청되다 (신청뒈다)
📚 Từ phái sinh: 신청(申請): 단체나 기관 등에 어떤 일을 해 줄 것을 정식으로 요구함., 남자나 여자가…

🗣️ 신청되다 (申請 되다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói ngày tháng (59) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sức khỏe (155) Giải thích món ăn (119) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Văn hóa đại chúng (82) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Thông tin địa lí (138) Mua sắm (99) Xin lỗi (7) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả tính cách (365) Khí hậu (53) Tìm đường (20) Nghệ thuật (23) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nói về lỗi lầm (28) Triết học, luân lí (86) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả trang phục (110) Gọi điện thoại (15) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Thể thao (88) Sử dụng bệnh viện (204)