🌟 산출되다 (産出 되다)

Động từ  

1. 물건이 생산되거나 인물, 사상 등이 나오게 되다.

1. ĐƯỢC SẢN XUẤT, ĐƯỢC LÀM RA, ĐƯỢC TẠO RA: Hàng hóa được sản xuất hoặc nhân vật, tư tưởng... được xuất hiện.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 산출된 제품.
    The product produced.
  • Google translate 산출된 지역.
    The calculated area.
  • Google translate 금이 산출되다.
    Gold is calculated.
  • Google translate 쌀이 산출되다.
    Rice is produced.
  • Google translate 자연에서 산출되다.
    Produced from nature.
  • Google translate 인삼은 한국의 여러 지역에서 산출되었다.
    Ginseng was produced in various parts of korea.
  • Google translate 조선 시대에는 각 지역에서 산출된 특산물들을 왕에게 전달했다.
    During the joseon dynasty, special products produced in each region were delivered to the king.
  • Google translate 이 광석은 이곳에서 산출되지 않는 것으로 알고 있는데 어디서 구하셨어요?
    I understand this ore is not produced here, where did you get it?
    Google translate 외국의 업체에서 수입하였습니다.
    Imported from a foreign company.

산출되다: be produced,さんしゅつされる【産出される】,être produit, être généré, être fourni, être porté,nacer,يتم الإنتاج,үйлдвэрлэгдэх, гарах,được sản xuất, được làm ra, được tạo ra,ถูกผลิต,diproduksi, dihasilkan,производиться; вырабатываться; добываться; получаться; изготавливаться; выпускаться,产出,出产,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 산출되다 (산ː출되다) 산출되다 (산ː출뒈다)
📚 Từ phái sinh: 산출(産出): 물건을 생산하거나 인물, 사상 등을 냄.


🗣️ 산출되다 (産出 되다) @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Xin lỗi (7) Sự khác biệt văn hóa (47) Việc nhà (48) Sinh hoạt trong ngày (11) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Thể thao (88) Tình yêu và hôn nhân (28) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Lịch sử (92) Cách nói ngày tháng (59) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả ngoại hình (97) Gọi điện thoại (15) Mua sắm (99) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chính trị (149) Văn hóa ẩm thực (104) Tâm lí (191) Vấn đề môi trường (226) Du lịch (98) Biểu diễn và thưởng thức (8) So sánh văn hóa (78) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Gọi món (132) Hẹn (4) Khoa học và kĩ thuật (91) Kiến trúc, xây dựng (43) Mối quan hệ con người (52) Sự kiện gia đình (57)