🌟 산출 (産出)

Danh từ  

1. 물건을 생산하거나 인물, 사상 등을 냄.

1. SỰ LÀM RA, SỰ TẠO RA, SỰ SẢN XUẤT RA: Việc sản xuất ra đồ vật hay tạo ra những nhân vật, tư tưởng v.v...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 물품 산출.
    The yield of goods.
  • Google translate 산출 지역.
    Output area.
  • Google translate 산출이 되다.
    Calculate.
  • Google translate 산출이 많다.
    There are many calculations.
  • Google translate 산출을 하다.
    Produce an output.
  • Google translate 석유의 산출이 이루어지는 지역은 중동에 집중되어 있다.
    The region where oil yields are concentrated in the middle east.
  • Google translate 산업 혁명 이후 사람들은 기계를 이용해 보다 많은 제품의 산출을 추구했다.
    After the industrial revolution, people sought to produce more products using machines.
  • Google translate 한 작품을 창작하는 데 십 년이나 걸렸다니 믿을 수 없군요.
    I can't believe it took me ten years to create a piece.
    Google translate 예술 작품의 산출이라는 게 쉽게 이루어지는 건 아니니까요.
    It's not easy to produce a work of art.

산출: production; yielding,さんしゅつ【産出】,production, formation, création,producción,الإنتاج,үйлдвэрлэх, бүтээх, гаргах,sự làm ra, sự tạo ra, sự sản xuất ra,การผลิต,produksi, penghasilan,производство; выработка; добыча; получение; изготовление,产出,生产,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 산출 (산ː출)
📚 Từ phái sinh: 산출되다(産出되다): 물건이 생산되거나 인물, 사상 등이 나오게 되다. 산출하다(産出하다): 물건을 생산하거나 인물, 사상 등을 내다.

🗣️ 산출 (産出) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nghệ thuật (76) Cảm ơn (8) Khí hậu (53) Sử dụng tiệm thuốc (10) Luật (42) Sự khác biệt văn hóa (47) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Du lịch (98) Giải thích món ăn (119) Vấn đề môi trường (226) Ngôn luận (36) Triết học, luân lí (86) Nghệ thuật (23) Thông tin địa lí (138) Cách nói thứ trong tuần (13) Tình yêu và hôn nhân (28) Yêu đương và kết hôn (19) Giáo dục (151) Tâm lí (191) Sở thích (103) Dáng vẻ bề ngoài (121) Chính trị (149) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả ngoại hình (97)