🌷 Initial sound: ㅅㅊ
☆ CAO CẤP : 10 ☆☆ TRUNG CẤP : 12 ☆☆☆ SƠ CẤP : 8 NONE : 86 ALL : 116
•
식초
(食醋)
:
원료를 발효시켜서 만드는 신맛이 나는 액체 조미료.
☆☆☆
Danh từ
🌏 DẤM, DẤM THANH, DẤM CHUA: Loại gia vị thể lỏng có vị chua, do ủ lên men nguyên liệu mà làm thành.
•
신청
(申請)
:
단체나 기관 등에 어떤 일을 해 줄 것을 정식으로 요구함.
☆☆☆
Danh từ
🌏 VIỆC ĐĂNG KÍ: Việc chính thức yêu cầu đoàn thể hay cơ quan… làm cho việc nào đó.
•
상추
:
잎이 쭈글쭈글하고 넓은, 주로 쌈을 사서 먹는 녹색 채소.
☆☆☆
Danh từ
🌏 RAU XÀ LÁCH: Rau xanh chủ yếu dùng để gói ăn, lá nhăn nhăn và rộng bản.
•
산책
(散策)
:
잠깐 쉬거나 건강을 위해서 주변을 천천히 걷는 일.
☆☆☆
Danh từ
🌏 VIỆC ĐI DẠO, VIỆC ĐI TẢN BỘ: Việc đi bộ chầm chậm xung quanh để cho khỏe hoặc nghỉ ngơi một chút.
•
삼촌
(三寸)
:
부모님의 남자 형제를 이르거나 부르는 말.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CHÚ: Từ dùng để chỉ hay gọi anh em trai của cha mẹ.
•
시청
(市廳)
:
시의 행정 사무를 맡아보는 기관.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THỊ CHÍNH, ỦY BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ: Cơ quan đảm nhận việc sự vụ hành chính của thành phố.
•
수첩
(手帖)
:
필요할 때 간단히 적기 위해 들고 다니는 작은 크기의 공책.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỔ TAY: Quyển sổ nhỏ mang bên mình để ghi chép đơn giản khi cần thiết.
•
상처
(傷處)
:
몸을 다쳐서 상한 자리.
☆☆☆
Danh từ
🌏 VẾT THƯƠNG: Chỗ bị thương do làm bị thương cơ thể.
•
시청
(視聽)
:
텔레비전 방송을 눈으로 보고 귀로 들음.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ NGHE NHÌN: Việc nghe bằng tai và nhìn bằng mắt chương trình truyền hình.
•
수천
(數千)
:
천의 여러 배가 되는 수의.
☆☆
Định từ
🌏 HÀNG NGHÌN: Thuộc số gấp nhiều lần của một nghìn.
•
실체
(實體)
:
현실에 존재하는 물체.
☆☆
Danh từ
🌏 THỰC THỂ: Vật thể tồn tại trong hiện thực.
•
신체
(身體)
:
사람의 몸.
☆☆
Danh từ
🌏 THÂN THỂ: Cơ thể của người.
•
승차
(乘車)
:
차를 탐.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ LÊN XE: Sự đi xe (ô tô, tàu v.v...)
•
사촌
(四寸)
:
부모님의 친형제자매의 아들이나 딸과의 친족 관계. 또는 그런 관계에 있는 사람.
☆☆
Danh từ
🌏 ANH CHỊ EM HỌ: Quan hệ thân tộc giữa con trai và con gái của anh chị em ruột của cha mẹ. Hoặc người có quan hệ như vậy.
•
세차
(洗車)
:
자동차의 안을 청소하거나 바깥에 묻은 먼지나 흙 등을 씻음.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ RỬA XE, SỰ CỌ XE: Việc dọn dẹp bên trong xe ô tô hoặc rửa đất hay bụi bám bên ngoài xe.
•
설치
(設置)
:
어떤 목적에 맞게 쓰기 위하여 기관이나 설비 등을 만들거나 제자리에 맞게 놓음.
☆☆
Danh từ
🌏 VIỆC LẮP ĐẶT, VIỆC XÂY DỰNG: Việc đặt đúng vị trí hay làm những trang thiết bị, cơ quan để sử dụng cho đúng với một mục đích nào đó.
•
수출
(輸出)
:
국내의 상품이나 기술을 외국으로 팔아 내보냄.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ XUẤT KHẨU: Việc bán ra nước ngoài sản phẩm hay công nghệ trong nước.
•
셔츠
(←shirt)
:
양복 안에 받쳐 입거나 겉옷으로 입는 서양식 윗옷.
☆☆
Danh từ
🌏 ÁO SƠ MI: Áo theo kiểu phương Tây mặc trong áo gile của bộ vest hoặc mặc bên ngoài.
•
수천
(數千)
:
천의 여러 배가 되는 수.
☆☆
Số từ
🌏 HÀNG NGHÌN: Số gấp nhiều lần của một nghìn.
•
실천
(實踐)
:
이론이나 계획, 생각한 것을 실제 행동으로 옮김.
☆☆
Danh từ
🌏 VIỆC ĐƯA VÀO THỰC TIỄN, VIỆC THỰC HIỆN: Việc chuyển biến thực tế lý luận, kế hoạch hay cái đã nghĩ đến thành hành động thực tế.
•
상체
(上體)
:
사람의 몸이나 물체의 윗부분.
☆
Danh từ
🌏 THÂN TRÊN: Phần trên của vật thể hoặc cơ thể của con người.
•
수치
(羞恥)
:
매우 창피하고 부끄러움. 또는 그런 일.
☆
Danh từ
🌏 SỰ HỔ THẸN, SỰ NHỤC NHÃ: Việc rất ngại ngùng và xấu hổ. Hoặc việc như vậy.
•
색채
(色彩)
:
물체가 빛을 받아 나타내는 색깔.
☆
Danh từ
🌏 MÀU, SẮC MÀU: Màu sắc mà vật thể thể hiện khi bắt ánh sáng.
•
성취
(成就)
:
목적한 것을 이룸.
☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐẠT ĐƯỢC: Sự đạt được mục đích.
•
시체
(屍體)
:
죽은 사람의 몸.
☆
Danh từ
🌏 THI THỂ: Cơ thể của người đã chết.
•
수치
(數値)
:
계산한 결과로 얻은 값이나 수.
☆
Danh từ
🌏 CHỈ SỐ: Con số nhận được với kết quả đã tính toán.
•
사치
(奢侈)
:
필요 이상의 돈을 쓰거나 값비싼 물건을 사용하며 분수에 지나친 생활을 함.
☆
Danh từ
🌏 SỰ XA XỈ: Việc sinh hoạt quá với giới hạn, dùng đồ vật đắt tiền hoặc dùng tiền quá mức cần thiết.
•
선출
(選出)
:
여럿 가운데서 가려 뽑음.
☆
Danh từ
🌏 VIỆC TUYỂN CHỌN, VIỆC LỰA CHỌN: Việc lựa chọn và lấy ra trong nhiều cái.
•
섭취
(攝取)
:
영양분 등을 몸속에 받아들임.
☆
Danh từ
🌏 SỰ HẤP THỤ, SỰ HẤP THU: Sự tiếp nhận vào cơ thể các chất dinh dưỡng v,v.
•
수칙
(守則)
:
지키도록 정한 규칙.
☆
Danh từ
🌏 QUY ĐỊNH: Quy tắc định ra để giữ gìn.
• Kiến trúc, xây dựng (43) • Tìm đường (20) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sức khỏe (155) • Văn hóa đại chúng (82) • Chế độ xã hội (81) • Luật (42) • Đời sống học đường (208) • Ngôn luận (36) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sở thích (103) • Diễn tả tính cách (365) • Tâm lí (191) • Chào hỏi (17) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Cách nói ngày tháng (59) • Tôn giáo (43) • Nói về lỗi lầm (28) • Giải thích món ăn (78) • Yêu đương và kết hôn (19) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Văn hóa ẩm thực (104) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Lịch sử (92)