🌟 시체 (屍體)

  Danh từ  

1. 죽은 사람의 몸.

1. THI THỂ: Cơ thể của người đã chết.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 시체 한 구.
    A body.
  • Google translate 시체가 부패되다.
    A corpse decomposes.
  • Google translate 시체가 썩다.
    Dead bodies rot.
  • Google translate 시체를 닦다.
    Wipe the body.
  • Google translate 시체를 매장하다.
    Burying a body.
  • Google translate 시체를 묻다.
    Bury a body.
  • Google translate 시체를 화장하다.
    Cremate a corpse.
  • Google translate 전쟁이 끝난 후 여기저기에서 시체가 발견되었다.
    After the war, bodies were found here and there.
  • Google translate 시체는 죽은 지 너무 오래되어서 많이 부패했다.
    This body has been dead for so long that it has been decayed a lot.
  • Google translate 내가 무서운 이야기를 하나 해 줄까?
    Do you want me to tell you a scary story?
    Google translate 지난번처럼 시체를 묻어 놓은 곳에서 귀신이 나왔다는 얘기를 하려고?
    You want to tell me that a ghost came from the place where the body was buried like last time?
Từ đồng nghĩa 사체(死體): 사람이나 동물의 죽은 몸.
Từ đồng nghĩa 송장: 죽은 사람의 몸.
Từ đồng nghĩa 주검: 죽은 사람의 몸.

시체: dead body; corpse,したい【死体】,cadavre, dépouille,cadáver, muerto, restos,جثمان,цогцос, шарил,thi thể,ศพ, ซากศพ,mayat, jenazah,труп,尸体,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 시체 (시ː체)
📚 thể loại: Mối quan hệ con người  


🗣️ 시체 (屍體) @ Giải nghĩa

🗣️ 시체 (屍體) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Việc nhà (48) Xin lỗi (7) Du lịch (98) Mối quan hệ con người (255) Triết học, luân lí (86) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cảm ơn (8) Thời tiết và mùa (101) Tìm đường (20) Văn hóa đại chúng (82) Cách nói thời gian (82) Dáng vẻ bề ngoài (121) Luật (42) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Hẹn (4) Nói về lỗi lầm (28) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tôn giáo (43) Giải thích món ăn (78) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả vị trí (70) Mối quan hệ con người (52) Chính trị (149) Sức khỏe (155) Chế độ xã hội (81)