🌟 익사체 (溺死體)

Danh từ  

1. 물에 빠져 죽은 사람의 시체.

1. THI THỂ NGƯỜI CHẾT ĐUỐI: Thi thể của người bị ngã xuống nước rồi chết.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 익사체 수습.
    Drowning.
  • Google translate 익사체를 건지다.
    Rescue the drowned body.
  • Google translate 익사체를 발견하다.
    Discovered a drowned body.
  • Google translate 익사체를 보고하다.
    Report drowned bodies.
  • Google translate 익사체를 찾다.
    Find the drowned body.
  • Google translate 경찰은 해변에서 발견된 익사체를 병원으로 옮겼다.
    The police took the drowned body found on the beach to the hospital.
  • Google translate 익사체가 물에 잠긴 날짜가 오래되어 경찰은 정확한 죽음의 원인을 밝히지 못했다.
    The date of the drowning body being submerged is old, so the police have not been able to determine the exact cause of death.

익사체: drowned body,できしたい【溺死体】,cadavre d’un noyé,cadáver de un ahogado,جثة غريق,усанд живсэн цогцос,thi thể người chết đuối,ร่างของผู้ที่จมน้ำตาย, ร่างที่จมน้ำตาย, ร่างที่ตกน้ำตาย,mayat korban mati tenggelam,утопленник,溺死者尸体,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 익사체 (익싸체 )

Start

End

Start

End

Start

End


Gọi điện thoại (15) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Xem phim (105) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Du lịch (98) Đời sống học đường (208) Giáo dục (151) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Vấn đề xã hội (67) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng tiệm thuốc (10) Triết học, luân lí (86) Mối quan hệ con người (255) Sự kiện gia đình (57) Kiến trúc, xây dựng (43) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt trong ngày (11) Sức khỏe (155) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sự khác biệt văn hóa (47) Nghệ thuật (76) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Thể thao (88) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Khoa học và kĩ thuật (91) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng bệnh viện (204)