🌟 안식처 (安息處)

Danh từ  

1. 편히 쉴 수 있는 곳.

1. NƠI NGHĨ DƯỠNG, NƠI TỊNH DƯỠNG: Nơi có thể nghỉ ngơi một cách thoải mái

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 영혼의 안식처.
    A resting place for the soul.
  • Google translate 영원한 안식처.
    A permanent resting place.
  • Google translate 유일한 안식처.
    Only resting place.
  • Google translate 안식처가 생기다.
    Have a haven.
  • Google translate 안식처를 마련하다.
    Set up a haven.
  • Google translate 안식처를 찾다.
    Seek sanctuary.
  • Google translate 안식처로 삼다.
    Make a sanctuary.
  • Google translate 내가 힘들 때마다 용기를 주시는 어머니는 나의 안식처이다.
    My mother, who gives me courage whenever i'm having a hard time, is my resting place.
  • Google translate 우리 가족은 온 가족이 함께 편히 살 수 있는 안식처를 마련하게 되었다.
    My family has come up with a shelter for the whole family to live comfortably together.
  • Google translate 드디어 내 영혼의 안식처를 찾은 것 같아.
    I think i finally found my soul's resting place.
    Google translate 그분이 네 삶의 위로가 되고 힘이 된다니 정말 다행이다.
    I'm so glad he's the consolation and strength of your life.

안식처: shelter,あんそくじょ【安息所】。あんそくのば【安息の場】,abri, refuge, lieu de repos,refugio,حمًى، ملجأ,тайвшрал авдаг газар,nơi nghĩ dưỡng, nơi tịnh dưỡng,ที่พัก, ที่พักผ่อน,tempat istirahat,,休息处,安息之地,安身之处,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 안식처 (안식처)

Start

End

Start

End

Start

End


So sánh văn hóa (78) Tôn giáo (43) Chính trị (149) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng bệnh viện (204) Du lịch (98) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Thông tin địa lí (138) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Đời sống học đường (208) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sức khỏe (155) Gọi món (132) Mối quan hệ con người (52) Cách nói ngày tháng (59) Ngôn luận (36) Tìm đường (20) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Nghệ thuật (76) Vấn đề môi trường (226) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Khoa học và kĩ thuật (91)