🌟 안식처 (安息處)

Danh từ  

1. 편히 쉴 수 있는 곳.

1. NƠI NGHĨ DƯỠNG, NƠI TỊNH DƯỠNG: Nơi có thể nghỉ ngơi một cách thoải mái

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 영혼의 안식처.
    A resting place for the soul.
  • 영원한 안식처.
    A permanent resting place.
  • 유일한 안식처.
    Only resting place.
  • 안식처가 생기다.
    Have a haven.
  • 안식처를 마련하다.
    Set up a haven.
  • 안식처를 찾다.
    Seek sanctuary.
  • 안식처로 삼다.
    Make a sanctuary.
  • 내가 힘들 때마다 용기를 주시는 어머니는 나의 안식처이다.
    My mother, who gives me courage whenever i'm having a hard time, is my resting place.
  • 우리 가족은 온 가족이 함께 편히 살 수 있는 안식처를 마련하게 되었다.
    My family has come up with a shelter for the whole family to live comfortably together.
  • 드디어 내 영혼의 안식처를 찾은 것 같아.
    I think i finally found my soul's resting place.
    그분이 네 삶의 위로가 되고 힘이 된다니 정말 다행이다.
    I'm so glad he's the consolation and strength of your life.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 안식처 (안식처)

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả trang phục (110) Du lịch (98) Mối quan hệ con người (52) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Vấn đề xã hội (67) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Văn hóa đại chúng (52) Giáo dục (151) Sức khỏe (155) Tôn giáo (43) Xem phim (105) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Việc nhà (48) Cảm ơn (8) Sự kiện gia đình (57) Luật (42) Dáng vẻ bề ngoài (121) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nói về lỗi lầm (28) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả tính cách (365) Xin lỗi (7) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng phương tiện giao thông (124)