🌟 요시찰 (要視察)

Danh từ  

1. 사상이나 보안 문제 등과 관련하여 당국이나 경찰이 감시해야 하는 사람.

1. ĐỐI TƯỢNG BỊ THEO DÕI, ĐỐI TƯỢNG BỊ GIÁM SÁT: Người mà cảnh sát hay cơ quan có liên quan đến các vấn đề như bảo an hay tư tưởng phải giám sát.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 경찰의 요시찰.
    A police inspection.
  • Google translate 당국의 요시찰.
    The authorities' inspection.
  • Google translate 요시찰 대상자.
    Subject to inspection.
  • Google translate 요시찰 인물.
    A person of the joschal character.
  • Google translate 요시찰을 감시하다.
    Observe yoshitam.
  • Google translate 일제 치하에 많은 독립운동가들은 요시찰 명부에 올라 옥고와 고문을 당하였다.
    Under the japanese colonial rule, many independence activists were put on the yoshitschal list and tortured.
  • Google translate 나의 삼촌은 정부의 요시찰로 낙인되어 우리 가족까지 철저한 감시를 당해야만 했다.
    My uncle was branded as the government's yoshchal, and even my family had to be closely monitored.
  • Google translate 엄마가 대학생 때만 하더라도 요시찰 대상이 될까 봐 정치적인 말은 꺼낼 수 없었어.
    When i was in college, i couldn't bring up politics because i was afraid i'd be the target.
    Google translate 그랬구나. 그에 비하면 지금은 얼마든지 정치적인 의견을 내세울 수 있으니 참 다행이에요.
    I see. on the other hand, i'm glad that i can express my political opinions as much as i want now.

요시찰: person on the blacklist; person under surveillance,ようしさつ【要視察】,personne sur la liste noire, personne sous surveillance,persona bajo observación, persona vigilada, persona sospechosa,شخص تحت المراقبة,хар дансанд байдаг хүн, байнгын хяналтанд байдаг хүн,đối tượng bị theo dõi, đối tượng bị giám sát,ผู้ต้องสงสัย, ผู้ที่ถูกจับตาดู,orang dalam daftar hitam,человек, находящийся под полицейским надзором,重点监视对象,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 요시찰 (요시찰)

Start

End

Start

End

Start

End


Khoa học và kĩ thuật (91) Nghệ thuật (76) Mối quan hệ con người (255) Hẹn (4) Việc nhà (48) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Xem phim (105) Tình yêu và hôn nhân (28) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Đời sống học đường (208) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả ngoại hình (97) Sở thích (103) Chính trị (149) Tôn giáo (43) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt trong ngày (11) Văn hóa đại chúng (52) Tìm đường (20) Thông tin địa lí (138) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chế độ xã hội (81) Mối quan hệ con người (52) Phương tiện truyền thông đại chúng (47)