💕 Start:

CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 34 ALL : 35

: 작고 단단한 물체가 가볍게 서로 부딪치는 소리. 또는 그 모양. Phó từ
🌏 CẠCH, TẠCH, CÁCH, TÁCH: Tiếng vật thể nhỏ và cứng va chạm vào nhau một cách nhẹ nhàng. Hoặc hình ảnh đó.

- : ‘끈기가 있어 차진’의 뜻을 더하는 접두사. Phụ tố
🌏 DẺO, SỆT: Tiền tố thêm nghĩa "có độ kết dính nên dẻo".

거머리 : 몸이 작고 빨판이 있어서 잘 들러붙어 떨어지지 않는 거머리. Danh từ
🌏 CON ĐỈA: Con đỉa thân nhỏ và có vòi hút nên bám chặt không rời ra.

과상 (擦過傷) : 무엇에 긁히거나 쓸려서 생긴 상처. Danh từ
🌏 VẾT XƯỚC, VẾT TRẦY XƯỚC: Vết thương phát sinh do cào hay bị quẹt phải vào cái gì.

그랑 : 작고 얇은 쇠붙이 등이 가볍게 떨어지거나 맞부딪쳐 울리는 소리. 또는 그 모양. Phó từ
🌏 XỦNG XẺNG, LOONG COONG, RỦNG RẺNG, XỦNG XOẢNG: Tiếng mà những thứ như miếng kim loại nhỏ và mỏng rơi xuống hay va chạm nhẹ nhàng phát ra. Hoặc hình ảnh đó.

그랑거리다 : 작고 얇은 쇠붙이 등이 가볍게 떨어지거나 맞부딪쳐 울리는 소리가 자꾸 나다. 또는 그런 소리를 자꾸 내다. Động từ
🌏 LOONG COONG, XỦNG XẺNG, XỦNG XOẢNG, RỦNG RẺNG: Tiếng phát ra liên tiếp của những cái như miếng kim loại nhỏ và mỏng rơi hoặc va chạm nhẹ nhàng. Hoặc liên tiếp phát ra tiếng như vậy.

그랑대다 : 작고 얇은 쇠붙이 등이 가볍게 떨어지거나 맞부딪쳐 울리는 소리가 자꾸 나다. 또는 그런 소리를 자꾸 내다. Động từ
🌏 KÊU LENG KENG, KÊU LENG XENG: Miếng sắt nhỏ và mỏng liên tục rơi hay va đập nhẹ, phát ra tiếng kêu. Hoặc liên tục phát ra âm thanh như vậy.

그랑찰그랑 : 작고 얇은 쇠붙이 등이 가볍게 자꾸 떨어지거나 맞부딪쳐 울리는 소리. 또는 그 모양. Phó từ
🌏 LENG CA LENG KENG, LENG XA LENG XENG: Âm thanh phát ra do miếng sắt nhỏ và mỏng liên tục rơi hay va đập nhẹ. Hoặc hình ảnh ấy.

그랑찰그랑하다 : 작고 얇은 쇠붙이 등이 가볍게 자꾸 떨어지거나 맞부딪쳐 울리는 소리가 나다. 또는 그런 소리를 내다. Động từ
🌏 KÊU LENG CA LENG KENG, KÊU LENG XA LENG XENG: Miếng sắt nhỏ và mỏng liên tục rơi hay va đập nhẹ, phát ra tiếng kêu. Hoặc phát ra âm thanh như vậy.

그랑하다 : 작고 얇은 쇠붙이 등이 가볍게 떨어지거나 맞부딪쳐 울리는 소리가 나다. 또는 그런 소리를 내다. Động từ
🌏 KÊU LENG KENG, KÊU LENG XENG: Miếng sắt nhỏ và mỏng rơi hay va đập nhẹ, phát ra tiếng kêu. Hoặc phát ra âm thanh như vậy.

나 (刹那) : 어떤 일이나 현상이 일어나는 바로 그때. Danh từ
🌏 ĐÚNG LÚC: Chính lúc hiện tượng hay việc nào đó xảy ra.

떡 : 찹쌀처럼 끈기가 있는 곡식으로 만든 떡. Danh từ
🌏 CHALTTEOK; BÁNH DẺO, BÁNH NẾP DẺO: Bánh được làm từ ngũ cốc có độ dẻo dính như gạo nếp.

떡궁합 (찰떡 宮合) : (비유적으로) 아주 잘 맞는 궁합. Danh từ
🌏 SỰ ĐẸP ĐÔI NHƯ ĐÔI SAM, SỰ ĐẸP ĐÔI: (cách nói ẩn dụ) Cung hợp rất vừa đôi phải lứa.

랑 : 액체가 가득 차서 잔물결을 이루며 넘칠 듯이 흔들리는 소리. 또는 그 모양. Phó từ
🌏 (ĐẦY) ĂM ẮP, (ĐẦY) SÓNG SÁNH: Tiếng chất lỏng đầy tràn nên tạo thành sóng đung đưa như sắp tràn. Hoặc hình ảnh như vậy.

랑거리다 : 액체가 가득 차서 잔물결을 이루며 넘칠 듯이 자꾸 흔들리다. Động từ
🌏 ĐẦY ĂM ẮP, ĐẦY SÓNG SÁNH: Chất lỏng đầy nên tạo thành sóng và cứ đung đưa như sắp tràn.

랑대다 : 액체가 가득 차서 잔물결을 이루며 넘칠 듯이 자꾸 흔들리다. Động từ
🌏 ĐẦY ĂM ẮP, ĐẦY SÓNG SÁNH: Chất lỏng đầy nên liên tục tạo gợn sóng lăn tăn và đưa đẩy như sắp tràn.

랑이다 : 액체가 가득 차서 잔물결을 이루며 넘칠 듯이 흔들리다. Động từ
🌏 ĐẦY ĂM ẮP, ĐẦY SÓNG SÁNH: Chất lỏng đầy nên tạo thành sóng và đưa đẩy như sắp tràn.

랑찰랑 : 액체가 가득 차서 잔물결을 이루며 넘칠 듯이 자꾸 흔들리는 소리. 또는 그 모양. Phó từ
🌏 (ĐẦY) ĂM ẮP, (ĐẦY) SÓNG SÁNH: Tiếng chất lỏng đầy nên tạo thành sóng và cứ đung đưa như sắp tràn. Hoặc hình ảnh đó.

랑찰랑하다 : 액체가 가득 차서 잔물결을 이루며 넘칠 듯이 자꾸 흔들리다. Động từ
🌏 DÂNG ĐẦY ĂM ẮP, SÓNG SÁNH: Chất lỏng đầy tràn nên tạo thành sóng và cứ đung đưa như sắp tràn.

랑찰랑하다 : 액체가 넘칠 듯이 매우 가득 고여 있다. Tính từ
🌏 ĂM ẮP, SÓNG SÁNH: Chất lỏng đọng rất đầy như sắp tràn.

랑하다 : 액체가 넘칠 듯이 가득 고여 있다. Tính từ
🌏 SÓNG SÁNH: Chất lỏng tràn đầy như thể muốn trào ra.

랑하다 : 액체가 가득 차서 잔물결을 이루며 넘칠 듯이 흔들리다. Động từ
🌏 ĐẦY ẮP, ĐẦY TRÀN: Chất lỏng đầy nên tạo thành sóng và cứ đung đưa như sắp tràn.

밥 : 찹쌀에 팥, 밤, 대추, 검은콩 등을 섞어서 지은 밥. Danh từ
🌏 CHALBAP; XÔI THẬP CẨM, CƠM NẾP ĐỘN: Cơm nấu trộn lẫn những thứ như đậu đen, táo tàu, hạt dẻ, đỗ với gạo nếp.

벼 : 낟알에 끈기가 있는 벼. Danh từ
🌏 LÚA NẾP: Lúa mà hạt thóc có độ dẻo dính.

싹 : 액체가 단단한 물체에 마구 부딪치는 소리. 또는 그 모양. Phó từ
🌏 Ì OẠP, Ì ẦM: Tiếng chất lỏng đập mạnh vào vật thể cứng. Hoặc hình ảnh đó.

싹거리다 : 액체가 단단한 물체에 마구 부딪치는 소리가 자꾸 나다. 또는 그런 소리를 자꾸 내다. Động từ
🌏 VỖ Ì ẦM, VỖ Ì OẠP, VỖ ÀO ÀO, ĐẬP RÀO RÀO: Âm thanh mà chất lỏng va đập tứ tung vào vật thể cứng, cứ liên tục phát ra. Hoặc làm phát ra liên tiếp tiếng động như vậy.

싹대다 : 액체가 단단한 물체에 마구 부딪치는 소리가 자꾸 나다. 또는 그런 소리를 자꾸 내다. Động từ
🌏 VỖ Ì ẦM, VỖ Ì OẠP: Liên tục phát ra tiếng chất lỏng va tứ tung vào vật thể cừng. Hoặc làm phát ra liên tiếp tiếng động như vậy.

싹이다 : 액체가 단단한 물체에 마구 부딪치는 소리가 나다. 또는 그런 소리를 내다. Động từ
🌏 VỖ Ì ẦM, VỖ Ì OẠP: Cứ phát ra tiếng chất lỏng đập mạnh vào vật thể cứng. Hoặc làm phát ra liên tiếp tiếng động như vậy.

싹찰싹 : 액체가 자꾸 단단한 물체에 마구 부딪치는 소리. 또는 그 모양. Phó từ
🌏 Ì OẠP, Ì ẦM, RÀO RÀO, ÀO ÀO: Tiếng chất lỏng cứ đập mạnh vào vật thể cứng. Hoặc hình ảnh đó.

싹찰싹하다 : 액체가 자꾸 단단한 물체에 마구 부딪치는 소리가 나다. 또는 그런 소리를 내다. Động từ
🌏 VỖ Ì OẠP, VỖ Ì ẦM: Tiếng chất lỏng cứ đập mạnh vào vật thể cứng phát ra. Hoặc liên tiếp làm phát ra tiếng động như vậy.

싹하다 : 액체가 단단한 물체에 마구 부딪치는 소리가 나다. 또는 그런 소리를 내다. Động từ
🌏 ỤC, ÀO, RÀO: Tiếng chất lỏng đập mạnh vào vật thể cứng phát ra. Hoặc làm phát ra tiếng như vậy.

옥수수 : 보통 옥수수보다 낟알에 끈기가 있는 옥수수. Danh từ
🌏 NGÔ NẾP: Ngô mà hạt có độ dẻo dính hơn so với ngô thường.

찰 : 적은 양의 액체가 조금씩 넘쳐흐르는 모양. Phó từ
🌏 RÓC RÁCH, RÒNG RÒNG, TONG TỎNG: Hình ảnh một lượng nhỏ chất lỏng chảy tràn từng chút một.

카닥 : 작고 단단한 물체가 가볍게 서로 부딪치는 소리. 또는 그 모양. Phó từ
🌏 CẠCH, TẠCH, CÁCH, TÁCH: Tiếng vật thể nhỏ và cứng va vào nhau nhẹ nhàng. Hoặc hình ảnh đó.

흙 : 끈끈한 성질이 있는 흙. Danh từ
🌏 ĐẤT SÉT: Đất có tính chất dẻo.


:
Cách nói ngày tháng (59) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nói về lỗi lầm (28) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Việc nhà (48) Sự kiện gia đình (57) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tình yêu và hôn nhân (28) Cảm ơn (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Văn hóa ẩm thực (104) Vấn đề môi trường (226) Sở thích (103) Khoa học và kĩ thuật (91) Lịch sử (92) So sánh văn hóa (78) Tâm lí (191) Thể thao (88) Sự khác biệt văn hóa (47) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Ngôn ngữ (160) Cách nói thời gian (82) Triết học, luân lí (86) Yêu đương và kết hôn (19) Hẹn (4) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Xin lỗi (7) Luật (42)