🌟 찰그랑대다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 찰그랑대다 (
찰그랑대다
)
📚 Từ phái sinh: • 찰그랑: 작고 얇은 쇠붙이 등이 가볍게 떨어지거나 맞부딪쳐 울리는 소리. 또는 그 모양.
🌷 ㅊㄱㄹㄷㄷ: Initial sound 찰그랑대다
-
ㅊㄱㄹㄷㄷ (
찰그랑대다
)
: 작고 얇은 쇠붙이 등이 가볍게 떨어지거나 맞부딪쳐 울리는 소리가 자꾸 나다. 또는 그런 소리를 자꾸 내다.
Động từ
🌏 KÊU LENG KENG, KÊU LENG XENG: Miếng sắt nhỏ và mỏng liên tục rơi hay va đập nhẹ, phát ra tiếng kêu. Hoặc liên tục phát ra âm thanh như vậy.
• Chào hỏi (17) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Vấn đề môi trường (226) • Diễn tả vị trí (70) • Mối quan hệ con người (255) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Tâm lí (191) • Thời tiết và mùa (101) • Sinh hoạt công sở (197) • Tôn giáo (43) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Giải thích món ăn (78) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Giải thích món ăn (119) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Văn hóa ẩm thực (104) • Xin lỗi (7) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Nghệ thuật (76) • Đời sống học đường (208) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Cách nói ngày tháng (59) • Luật (42) • Sức khỏe (155) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)