🌟 찰싹하다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 찰싹하다 (
찰싸카다
)
📚 Từ phái sinh: • 찰싹: 액체가 단단한 물체에 마구 부딪치는 소리. 또는 그 모양., 작은 물체가 아주 끈…
🌷 ㅊㅆㅎㄷ: Initial sound 찰싹하다
-
ㅊㅆㅎㄷ (
찰싹하다
)
: 액체가 단단한 물체에 마구 부딪치는 소리가 나다. 또는 그런 소리를 내다.
Động từ
🌏 ỤC, ÀO, RÀO: Tiếng chất lỏng đập mạnh vào vật thể cứng phát ra. Hoặc làm phát ra tiếng như vậy.
• Chính trị (149) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Thời tiết và mùa (101) • Cảm ơn (8) • Tìm đường (20) • Gọi điện thoại (15) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Mua sắm (99) • Sinh hoạt công sở (197) • Mối quan hệ con người (52) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Lịch sử (92) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Xin lỗi (7) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Nghệ thuật (76) • Nói về lỗi lầm (28) • Văn hóa ẩm thực (104) • Du lịch (98) • Hẹn (4) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Văn hóa đại chúng (82) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Thể thao (88) • Sự khác biệt văn hóa (47)