🌟 찰싹하다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 찰싹하다 (
찰싸카다
)
📚 Từ phái sinh: • 찰싹: 액체가 단단한 물체에 마구 부딪치는 소리. 또는 그 모양., 작은 물체가 아주 끈…
🌷 ㅊㅆㅎㄷ: Initial sound 찰싹하다
-
ㅊㅆㅎㄷ (
찰싹하다
)
: 액체가 단단한 물체에 마구 부딪치는 소리가 나다. 또는 그런 소리를 내다.
Động từ
🌏 ỤC, ÀO, RÀO: Tiếng chất lỏng đập mạnh vào vật thể cứng phát ra. Hoặc làm phát ra tiếng như vậy.
• Ngôn ngữ (160) • So sánh văn hóa (78) • Chính trị (149) • Giải thích món ăn (119) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Nghệ thuật (23) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Chế độ xã hội (81) • Xin lỗi (7) • Thời tiết và mùa (101) • Sức khỏe (155) • Diễn tả tính cách (365) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Tôn giáo (43) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Cách nói ngày tháng (59) • Diễn tả trang phục (110) • Văn hóa đại chúng (52) • Giáo dục (151) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Cảm ơn (8) • Gọi món (132) • Mua sắm (99) • Nghệ thuật (76) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Gọi điện thoại (15) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2)