🌟 찰싹하다

Động từ  

1. 액체가 단단한 물체에 마구 부딪치는 소리가 나다. 또는 그런 소리를 내다.

1. ỤC, ÀO, RÀO: Tiếng chất lỏng đập mạnh vào vật thể cứng phát ra. Hoặc làm phát ra tiếng như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 찰싹하는 소리.
    A snap.
  • 찰싹하고 부딪치다.
    Slap and bump.
  • 찰싹하며 부서지다.
    Crumble with a snap.
  • 파도가 찰싹하다.
    Waves snap.
  • 물을 찰싹하다.
    Slap the water.
  • 친구는 내 얼굴에 물을 찰싹하고 튀기며 장난을 쳤다.
    My friend played a prank, splashing water on my face.
  • 거세게 밀려오던 파도는 모래사장 근처에서 찰싹하며 부서졌다.
    The raging waves broke with a snap near the sandy beach.
  • 어디서 물을 찰싹하는 소리가 들려요.
    I can hear the water slap somewhere.
    밖에서 아이가 물장난을 하고 있어요.
    A child is playing with water outside.

2. 작은 물체가 아주 끈기 있게 부딪치거나 달라붙는 소리가 나다. 또는 그런 소리를 내다.

2. (GẮN) CẠCH, XOẠCH, (TÁT) BỘP: Tiếng vật thể nhỏ va chạm hoặc gắn theo rất dính phát ra. Hoặc làm phát ra tiếng như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 찰싹하는 소리.
    A snap.
  • 찰싹하고 달라붙다.
    Stick to a snap.
  • 찰싹하고 때리다.
    Slap and hit.
  • 찰싹하며 붙다.
    Stick fast.
  • 엉덩이를 찰싹하다.
    Slap one's butt.
  • 나는 민준이와 다투다 너무 화가 나서 민준이의 뺨을 찰싹했다.
    I got so angry while arguing with minjun that i slapped minjun's cheek.
  • 씹다가 버린 껌이 휴지통에 찰싹하고 달라붙어 잘 떨어지지 않는다.
    The chewing gum sticks to the wastebasket and does not fall off easily.
  • 냉장고에 붙일 장식용 자석을 사 왔어.
    I bought a decorative magnet for the fridge.
    와, 예뻐요. 제가 찰싹하고 붙여 볼래요.
    Wow, it's pretty. i'll slap it on.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 찰싹하다 (찰싸카다)
📚 Từ phái sinh: 찰싹: 액체가 단단한 물체에 마구 부딪치는 소리. 또는 그 모양., 작은 물체가 아주 끈…

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Ngôn ngữ (160) So sánh văn hóa (78) Chính trị (149) Giải thích món ăn (119) Sự khác biệt văn hóa (47) Nghệ thuật (23) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chế độ xã hội (81) Xin lỗi (7) Thời tiết và mùa (101) Sức khỏe (155) Diễn tả tính cách (365) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tôn giáo (43) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả trang phục (110) Văn hóa đại chúng (52) Giáo dục (151) Kinh tế-kinh doanh (273) Cảm ơn (8) Gọi món (132) Mua sắm (99) Nghệ thuật (76) Kiến trúc, xây dựng (43) Gọi điện thoại (15) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sự kiện gia đình-lễ tết (2)