🌾 End: 싹
☆ CAO CẤP : 3 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 11 ALL : 15
•
바싹
:
물기가 거의 없이 마르거나 줄어드는 모양.
☆☆
Phó từ
🌏 (KHÔ) HÉO, QUẮT: Hình ảnh co lại hay khô ở mức gần như không có nước.
•
싹
:
칼이나 가위로 종이나 천 등을 한 번에 자르는 소리. 또는 그 모양.
☆
Phó từ
🌏 XOẠT, XOẸT, CẮT ĐÁNH XOẸT: Âm thanh cắt giấy hay vải... một lần bằng dao hay kéo. Hoặc hình ảnh đó.
•
새싹
:
씨나 줄기 등에서 새로 나오는 잎.
☆
Danh từ
🌏 MẦM, CHỒI, LỘC: Lá mới nhú từ hạt hay thân.
•
싹
:
씨나 줄기에서 처음 나오는 어린 잎이나 줄기.
☆
Danh từ
🌏 MẦM, CHỒI: Lá hay thân non mọc ra đầu tiên từ hạt giống hay thân cây..
•
오싹오싹
:
몹시 무섭거나 추워서 자꾸 몸이 움츠러들거나 소름이 끼치는 모양.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH RUN RẨY, MỘT CÁCH LẨY BẨY, MỘT CÁCH LẬP CẬP: Điệu bộ rất sợ hãi hoặc bị lạnh nên cơ thể liên tục co rúm lại hoặc nổi gai ốc.
•
옴싹달싹
:
→ 옴짝달싹
Phó từ
🌏
•
옴쭉달싹
:
→ 꼼짝달싹
Phó từ
🌏
•
달싹
:
가벼운 물건이 살짝 떠서 들려 있는 모양.
Phó từ
🌏 NHẤP NHÔ, PHẬP PHỒNG: Hình ảnh vật nhẹ khẽ nổi và nhô lên.
•
찰싹
:
액체가 단단한 물체에 마구 부딪치는 소리. 또는 그 모양.
Phó từ
🌏 Ì OẠP, Ì ẦM: Tiếng chất lỏng đập mạnh vào vật thể cứng. Hoặc hình ảnh đó.
•
찰싹찰싹
:
액체가 자꾸 단단한 물체에 마구 부딪치는 소리. 또는 그 모양.
Phó từ
🌏 Ì OẠP, Ì ẦM, RÀO RÀO, ÀO ÀO: Tiếng chất lỏng cứ đập mạnh vào vật thể cứng. Hoặc hình ảnh đó.
•
오싹
:
몹시 무섭거나 추워서 몸이 움츠러들거나 소름이 끼치는 모양.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH RUN RẨY, MỘT CÁCH LẨY BẨY, MỘT CÁCH LẬP CẬP: Hình ảnh cơ thể co rúm lại hoặc nổi gai ốc vì rất sợ hay lạnh.
•
싹싹
:
종이나 천 등을 거침없이 자꾸 베는 소리.
Phó từ
🌏 XOẠT, XOẸT: Âm thanh liên tục cắt giấy hay vải... một cách trơn tru.
•
옴짝달싹
:
몸을 아주 조금 움직이는 모양.
Phó từ
🌏 NHÚC NHÍCH: Hình dáng di chuyển cơ thể rất ít.
•
바싹바싹
:
물기가 아주 없어지도록 자꾸 마르거나 줄어드는 모양.
Phó từ
🌏 (KHÔ) HÉO, QUẮT: Hình ảnh khô hoặc co lại đến mức hết hẳn nước.
•
꼼짝달싹
:
몸이 아주 조금 움직이는 모양.
Phó từ
🌏 NHÚC NHÍCH, ĐỘNG ĐẬY, LỀ MỀ: Hình ảnh cơ thể dịch chuyển rất nhẹ.
• Tôn giáo (43) • Việc nhà (48) • Gọi điện thoại (15) • Cách nói thời gian (82) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Chính trị (149) • Văn hóa ẩm thực (104) • Nói về lỗi lầm (28) • Mua sắm (99) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Cảm ơn (8) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Gọi món (132) • Khí hậu (53) • Văn hóa đại chúng (52) • Chế độ xã hội (81) • Thời tiết và mùa (101) • Ngôn luận (36) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Vấn đề môi trường (226) • Cách nói ngày tháng (59) • Thông tin địa lí (138) • Sự kiện gia đình (57) • Mối quan hệ con người (255) • Luật (42) • Văn hóa đại chúng (82) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)