🌟 새싹
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 새싹 (
새싹
) • 새싹이 (새싸기
) • 새싹도 (새싹또
) • 새싹만 (새쌍만
)
📚 thể loại: Bộ phận của thực vật Chế độ xã hội
🗣️ 새싹 @ Ví dụ cụ thể
- 유연한 새싹. [유연하다 (柔軟하다)]
- 어린 새싹. [어리다]
- 여린 새싹. [여리다]
- 겨울이 지나고 여린 빛의 새싹이 돋아났다. [여리다]
- 연둣빛 새싹. [연둣빛 (軟豆빛)]
- 봄이 되자 집 앞 텃밭에 연둣빛 새싹들이 돋아났다. [연둣빛 (軟豆빛)]
- 연초록 새싹. [연초록 (軟草綠)]
- 연초록 새싹들은 이제 많이 자라서 억세고 뻣뻣한 진초록 빛깔로 변해 있었다. [연초록 (軟草綠)]
- 파릇파릇한 새싹. [파릇파릇하다]
- 움트는 새싹. [움트다]
- 벌써 새싹이 움트는 봄이 되었다. [움트다]
- 화단의 흙이 조금씩 갈라지더니 이내 새싹이 힘차게 움트기 시작했다. [움트다]
- 추운 겨울이 지나자 나뭇가지의 열매가 떨어진 곳마다 새싹이 파릇파릇하게 움튼다. [움트다]
- 연두색 새싹. [연두색 (軟豆色)]
- 파릇한 새싹. [파릇하다]
🌷 ㅅㅆ: Initial sound 새싹
-
ㅅㅆ (
솜씨
)
: 손으로 무엇을 만들거나 다루는 재주.
☆☆
Danh từ
🌏 TÀI NGHỆ, SỰ KHÉO LÉO: Tài làm hay xử lý cái gì đó bằng tay. -
ㅅㅆ (
섭씨
)
: 물이 어는 온도를 0도로, 끓는 온도를 100도로 하고 그 사이를 100등분하여 온도를 재는 단위.
☆☆
Danh từ
🌏 ĐỘ C: Đơn vị đo nhiệt độ, trong đó được chia thành 100 phần, được tính từ nhiệt độ đóng băng của nước là 0 độ cho đến nhiệt độ sôi của nước là 100 độ. -
ㅅㅆ (
새싹
)
: 씨나 줄기 등에서 새로 나오는 잎.
☆
Danh từ
🌏 MẦM, CHỒI, LỘC: Lá mới nhú từ hạt hay thân. -
ㅅㅆ (
생쌀
)
: 익히지 않은 쌀.
Danh từ
🌏 GẠO SỐNG: Gạo chưa được làm chín. -
ㅅㅆ (
성씨
)
: (높이는 말로) 사람 이름의 성.
Danh từ
🌏 HỌ: (cách nói kính trọng) Họ của tên người.
• Vấn đề môi trường (226) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Giáo dục (151) • Sở thích (103) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sinh hoạt công sở (197) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Đời sống học đường (208) • Triết học, luân lí (86) • Cách nói ngày tháng (59) • Ngôn ngữ (160) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Văn hóa ẩm thực (104) • Văn hóa đại chúng (82) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Việc nhà (48) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Yêu đương và kết hôn (19) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Mối quan hệ con người (255)