🌟 어리다
☆☆☆ Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 어리다 (
어리다
) • 어린 (어린
) • 어리어 (어리어
어리여
) 어려 (어려
) • 어리니 (어리니
) • 어립니다 (어림니다
)
📚 thể loại: Dung mạo
🗣️ 어리다 @ Giải nghĩa
- 어려- : (어려, 어려서, 어렸다, 어려라)→ 어리다 1
- 머리에 피도 안 마르다 : 나이가 어리다.
- 어리- : (어리고, 어리는데, 어리니, 어리면, 어리는, 어린, 어릴, 어립니다)→ 어리다 1
- 어려- : (어려, 어려서, 어렸다)→ 어리다 2
- 이마에 피도 안 마르다 : 아직 나이가 어리다.
- 유치하다 (幼稚하다) : 나이가 어리다.
- 어리- : (어리고, 어린데, 어리니, 어리면, 어린, 어릴, 어립니다)→ 어리다 2
- 연소하다 (年少하다) : 나이가 어리다.
- 대가리에 피도 안 마르다 : (속된 말로) 아직 어리다.
🗣️ 어리다 @ Ví dụ cụ thể
- 지성이 어리다. [지성 (至誠)]
- 손녀딸이 어리다. [손녀딸 (孫女딸)]
- 근심이 어리다. [근심]
- 넘실넘실 어리다. [넘실넘실]
- 노기가 어리다. [노기 (怒氣)]
- 새까맣게 어리다. [새까맣다]
- 살기가 어리다. [살기 (殺氣)]
- 연령이 어리다. [연령 (年齡)]
- 아롱아롱 어리다. [아롱아롱]
- 눈에 광채가 어리다. [광채 (光彩)]
- 농기가 어리다. [농기 (弄氣)]
- 연민이 어리다. [연민 (憐憫/憐愍)]
- 치기가 어리다. [치기 (稚氣)]
- 은은하게 어리다. [은은하다 (隱隱하다)]
- 핑그르르 어리다. [핑그르르]
- 웃음기가 어리다. [웃음기 (웃음氣)]
- 새카맣게 어리다. [새카맣다]
- 새파랗게 어리다. [새파랗다]
- 나이가 어리다. [나이]
- 독기가 어리다. [독기 (毒氣)]
- 감개가 어리다. [감개 (感慨)]
- 눈물이 어리다. [눈물]
- 그림자가 어리다. [그림자]
- 물기가 어리다. [물기 (물氣)]
- 그득히 어리다. [그득히]
🌷 ㅇㄹㄷ: Initial sound 어리다
-
ㅇㄹㄷ (
어리다
)
: 나이가 적다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 NHỎ TUỔI, ÍT TUỔI, TRẺ: Ít tuổi. -
ㅇㄹㄷ (
열리다
)
: 닫히거나 잠겨 있던 것이 트이거나 풀리다.
☆☆☆
Động từ
🌏 ĐƯỢC MỞ RA: Những thứ vốn bị đóng hay khóa lại được mở hay tháo ra. -
ㅇㄹㄷ (
이렇다
)
: 상태, 모양, 성질 등이 이와 같다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 NHƯ THẾ NÀY: Trạng thái, hình dạng, tính chất… giống như điều này. -
ㅇㄹㄷ (
이르다
)
: 기준이 되는 때보다 앞서거나 빠르다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 SỚM: Tiến trước hoặc nhanh hơn thời điểm chuẩn. -
ㅇㄹㄷ (
올리다
)
: 값이나 수치, 기운 등을 높아지거나 많아지게 하다.
☆☆☆
Động từ
🌏 ĐƯA LÊN, NÂNG LÊN, TĂNG LÊN: Làm cho giá, chỉ số hay sức lực tăng lên hay nhiều lên. -
ㅇㄹㄷ (
오르다
)
: 사람, 동물 등이 낮은 곳에서 높은 곳이나 아래에서 위로 움직이다.
☆☆☆
Động từ
🌏 LEO LÊN, TRÈO LÊN: Con người, động vật... chuyển động từ nơi thấp đến nơi cao hoặc từ dưới lên trên. -
ㅇㄹㄷ (
어렵다
)
: 하기가 복잡하거나 힘이 들다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 KHÓ, KHÓ KHĂN: Làm phức tạp hoặc vất vả. -
ㅇㄹㄷ (
외롭다
)
: 혼자가 되거나 의지할 데가 없어서 쓸쓸하다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 CÔ ĐỘC, ĐƠN ĐỘC: Trở nên có một mình hoặc cô đơn vì không có nơi để nương tựa. -
ㅇㄹㄷ (
알리다
)
: 모르던 것이나 잊었던 것을 깨닫게 하거나 알게 하다.
☆☆☆
Động từ
🌏 CHO BIẾT, CHO HAY: Làm nhận ra hoặc làm cho biết điều không biết hay điều đã quên. -
ㅇㄹㄷ (
얼리다
)
: 액체나 물기가 있는 물체를 찬 기운으로 고체 상태로 굳어지게 하다.
☆☆
Động từ
🌏 LÀM ĐÔNG, LÀM ĐÔNG LẠNH: Làm cho vật thể có chất lỏng hay hơi nước cứng lại thành trạng thái thể rắn vì khí lạnh. -
ㅇㄹㄷ (
열리다
)
: 열매가 나뭇가지에 맺히다.
☆☆
Động từ
🌏 KẾT TRÁI, ĐƠM QUẢ: Trái cây được đơm trên cành. -
ㅇㄹㄷ (
이르다
)
: 어떤 것을 말하다.
☆☆
Động từ
🌏 NÓI, BẢO: Nói về cái nào đó. -
ㅇㄹㄷ (
이러다
)
: 이렇게 하다.
☆☆
Động từ
🌏 THẾ NÀY: Làm như thế này. -
ㅇㄹㄷ (
울리다
)
: 무엇이 소리를 내다.
☆☆
Động từ
🌏 KÊU, REO, RÚ: Cái gì đó phát ra tiếng. -
ㅇㄹㄷ (
울리다
)
: 슬프거나 아프거나 너무 좋아서 소리를 내면서 눈물을 흘리게 하다.
☆☆
Động từ
🌏 LÀM CHO (AI ĐÓ) KHÓC: Làm cho người khác phải bật khóc thành tiếng vì buồn hoặc vì đau hoặc vì quá vui sướng. -
ㅇㄹㄷ (
이롭다
)
: 도움이나 이익이 되다.
☆☆
Tính từ
🌏 CÓ LỢI: Giúp ích hay lợi ích. -
ㅇㄹㄷ (
이루다
)
: 어떤 상태나 결과를 생기게 하다.
☆☆
Động từ
🌏 THỰC HIỆN: Làm cho nảy sinh kết quả hay trạng thái nào đó. -
ㅇㄹㄷ (
이르다
)
: 어떤 장소에 도착하다.
☆☆
Động từ
🌏 ĐẾN NƠI: Tới địa điểm nào đó. -
ㅇㄹㄷ (
어리다
)
: 눈에 눈물이 조금 고이다.
☆
Động từ
🌏 NGẤN: Nước mắt đọng lại một ít trong mắt. -
ㅇㄹㄷ (
여리다
)
: 단단하거나 질기지 않아 부드럽거나 약하다.
☆
Tính từ
🌏 MỀM, NHŨN, MỀM MẠI, YẾU ỚT: Không dai hoặc cứng mà mềm hoặc yếu. -
ㅇㄹㄷ (
으르다
)
: 무서운 말이나 행동을 하여 상대방에게 겁을 주다.
☆
Động từ
🌏 ĐE DỌA, HĂM DỌA, DỌA DẪM, DỌA NẠT: Nói hay hành động đáng sợ để làm cho đối phương khiếp sợ. -
ㅇㄹㄷ (
오리다
)
: 칼이나 가위 등으로 자르다.
☆
Động từ
🌏 RẠCH, XÉN: Cắt bằng dao hoặc kéo.
• Sinh hoạt công sở (197) • Thể thao (88) • Ngôn ngữ (160) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Chính trị (149) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Du lịch (98) • Cảm ơn (8) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Lịch sử (92) • Tìm đường (20) • Nghệ thuật (76) • Mối quan hệ con người (52) • Yêu đương và kết hôn (19) • Khí hậu (53) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Tâm lí (191) • Chào hỏi (17) • Nói về lỗi lầm (28) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Chế độ xã hội (81) • Giải thích món ăn (119) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Biểu diễn và thưởng thức (8)