🌟 살기 (殺氣)

Danh từ  

1. 독하고 무서운 기운이나 분위기.

1. SÁT KHÍ: Khí sắc hay bầu không khí độc và đáng sợ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 기분 나쁜 살기.
    Bad life.
  • Google translate 이상한 살기.
    Strange living.
  • Google translate 살기가 돌다.
    Life turns.
  • Google translate 살기가 어리다.
    Young to live.
  • Google translate 살기가 있다.
    There is a life.
  • Google translate 살기를 띠다.
    Be in a state of life.
  • Google translate 평생 많은 역경을 혼자서 헤쳐 온 그의 눈에는 어떤 살기가 어려 있었다.
    There was a certain life in his eyes, which had gone through many hardships by himself all his life.
  • Google translate 그 남자의 의미를 알 수 없는 웃음은 이상한 살기를 띠고 있어 섬뜩한 기분이 들었다.
    The man's mysterious smile gave me a creepy feeling as he had a strange touch of flesh.
  • Google translate 이번에 상담하러 온 사람은 어떤 사람이었나요?
    What kind of person was this time?
    Google translate 무슨 나쁜 마음을 품었는지 얼굴에 살기가 있었어.
    What a bad heart he had, he had a face to it.

살기: threatening mood,さっき【殺気】,tension extrême, hostilité menaçante,atmósfera horrible,جو القتل,айдас, хүйдэс,sát khí,ความรุนแรง, ความน่ากลัว,perasaan, rasa menakutkan,зловредность; ядовитость; злоба,杀气,

2. 남을 해치려는 사납고 거친 기운이나 분위기.

2. SÁT KHÍ: Khí sắc hay bầu không khí ghê gớm và dữ dội như muốn làm hại người khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 무서운 살기.
    Scary living.
  • Google translate 시퍼런 살기.
    A shabby life.
  • Google translate 살기가 감돌다.
    Be alive and well.
  • Google translate 살기가 돋다.
    Fatigue.
  • Google translate 살기가 번뜩이다.
    Life flashes.
  • Google translate 살기를 느끼다.
    Feel alive.
  • Google translate 살기를 풀다.
    Release the flesh.
  • Google translate 살기를 품다.
    Embrace life.
  • Google translate 살기로 휩싸이다.
    Be enveloped in flesh.
  • Google translate 살기에 차다.
    Full of life.
  • Google translate 적군과 마주치는 순간 그의 눈에는 살기가 돋았다.
    The moment he encountered the enemy, there was a flesh in his eyes.
  • Google translate 살기에 찬 맹수의 눈을 본 동물들은 몸이 굳어 움직이지 못한다.
    Animals that have seen the eyes of a living beast are hardened and unable to move.
  • Google translate 네가 실수해서 형이 화났다는 게 사실이야?
    Is it true that your brother was upset because you made a mistake?
    Google translate 응. 얼마나 화를 내던지 살기가 느껴질 정도였어.
    Yeah. i could feel how angry he was.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 살기 (살기)


🗣️ 살기 (殺氣) @ Giải nghĩa

🗣️ 살기 (殺氣) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sự khác biệt văn hóa (47) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cách nói ngày tháng (59) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Gọi món (132) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả trang phục (110) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Gọi điện thoại (15) Yêu đương và kết hôn (19) Mối quan hệ con người (52) Nghệ thuật (76) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Tìm đường (20) Mua sắm (99) Sự kiện gia đình (57) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Khoa học và kĩ thuật (91) Cảm ơn (8) Giải thích món ăn (119) Xin lỗi (7) Luật (42) Giáo dục (151) Sinh hoạt công sở (197) Sở thích (103)