🌟 반성하다 (反省 하다)

Động từ  

1. 자신의 말이나 행동을 되돌아보면서 잘못을 살피거나 그것을 깨닫고 뉘우치다.

1. NHÌN LẠI, TỰ SUY XÉT: Nhìn lại lời nói hay hành động của mình đồng thời xem xét sai lầm hoặc nhận ra điều đó và ăn năn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 과거를 반성하다.
    Reflect on the past.
  • Google translate 잘못을 반성하다.
    Reflect on mistakes.
  • Google translate 지난날을 반성하다.
    Reflect on the past.
  • Google translate 철저하게 반성하다.
    To reflect thoroughly.
  • Google translate 각 정당은 이번 선거 결과로 드러난 국민의 뜻에 따라 과거를 반성하고 새로운 앞날을 설계해야 마땅하다.
    Each party deserves to reflect on its past and design a new future in accordance with the will of the people revealed by the election results.
  • Google translate 나는 대학 교육을 맡은 한 사람으로서 입시 부정을 깊이 반성하고 책임을 통감한다.
    As a person in charge of university education, i deeply reflect on the admission fraud and feel responsible.
  • Google translate 자신의 잘못을 인정하고 반성하는 것은 매우 중요하다.
    It is very important to admit and reflect on your mistakes.
  • Google translate 중년기에 들어서면 무엇보다 먼저 스스로의 식생활을 반성하고 개선시켜 나가야 한다.
    When you enter middle age, you must first reflect on and improve your diet.
  • Google translate 앞으로의 십 년을 보다 인간답게 살기 위해 지난 십 년을 반성하고 청산해 보는 일은 바람직하다.
    It is desirable to reflect on and liquidate the past decade in order to live more humanely in the next decade.
  • Google translate 엄마가 왜 이렇게 화가 났는지 이제 알겠니?
    Now you know why mom was so upset?
    Google translate 네, 잘못했어요. 반성하고 있어요.
    Yes, i'm sorry. i'm reflecting on myself.

반성하다: reflect on,はんせいする【反省する】,regretter, réfléchir sur soi-même,reflexionar, escarmentar, considerar,يتأمل,эрэгцүүлэн бодох, ухаарах,nhìn lại, tự suy xét,พิจารณา, คิดทบทวน, วิเคราะห์, ตรวจสอบ,menyesal, mawas diri,пересматривать; обдумывать,反省,反思,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 반성하다 (반ː성하다)
📚 Từ phái sinh: 반성: 자신의 말이나 행동을 되돌아보면서 잘못을 살피거나 그것을 깨닫고 뉘우침., 자신의…


🗣️ 반성하다 (反省 하다) @ Giải nghĩa

🗣️ 반성하다 (反省 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Chế độ xã hội (81) Đời sống học đường (208) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sự khác biệt văn hóa (47) Xem phim (105) Hẹn (4) Sức khỏe (155) Yêu đương và kết hôn (19) Mối quan hệ con người (52) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cách nói ngày tháng (59) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giải thích món ăn (78) Du lịch (98) Tâm lí (191) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả tính cách (365) Sự kiện gia đình (57) Thể thao (88) Nghệ thuật (23) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Kiến trúc, xây dựng (43) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Khí hậu (53) Sinh hoạt công sở (197) Cách nói thời gian (82)