🌟 반성하다 (反省 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 반성하다 (
반ː성하다
)
📚 Từ phái sinh: • 반성: 자신의 말이나 행동을 되돌아보면서 잘못을 살피거나 그것을 깨닫고 뉘우침., 자신의…
🗣️ 반성하다 (反省 하다) @ Giải nghĩa
- 뉘우치다 : 스스로 자신의 잘못을 깨닫고 반성하다.
- 자성하다 (自省하다) : 자신의 태도나 행동을 반성하다.
🗣️ 반성하다 (反省 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 불성실을 반성하다. [불성실 (不誠實)]
- 태업을 반성하다. [태업 (怠業)]
- 뼈아프게 반성하다. [뼈아프다]
- 뼈저리게 반성하다. [뼈저리다]
- 통절히 반성하다. [통절히 (痛切히)]
- 겸허히 반성하다. [겸허히 (謙虛히)]
- 오점을 반성하다. [오점 (汚點)]
- 뼛속 깊이 반성하다. [뼛속]
- 게으름을 반성하다. [게으름]
- 자기를 반성하다. [자기 (自己)]
- 과거사를 반성하다. [과거사 (過去事)]
🌷 ㅂㅅㅎㄷ: Initial sound 반성하다
-
ㅂㅅㅎㄷ (
비슷하다
)
: 둘 이상의 크기, 모양, 상태, 성질 등이 똑같지는 않지만 많은 부분이 닮아 있다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 TƯƠNG TỰ: Kích cỡ, hình dáng, trạng thái hay tính chất… của hai thứ trở lên không giống hệt nhưng có nhiều phần giống nhau. -
ㅂㅅㅎㄷ (
비상하다
)
: 흔히 있는 것이 아니고 특별하다.
☆☆
Tính từ
🌏 KHÁC THƯỜNG: Không phải là cái thường có mà đặc biệt.
• Chế độ xã hội (81) • Đời sống học đường (208) • Mối quan hệ con người (255) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Xem phim (105) • Hẹn (4) • Sức khỏe (155) • Yêu đương và kết hôn (19) • Mối quan hệ con người (52) • Chào hỏi (17) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Cách nói ngày tháng (59) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Giải thích món ăn (78) • Du lịch (98) • Tâm lí (191) • Nói về lỗi lầm (28) • Diễn tả tính cách (365) • Sự kiện gia đình (57) • Thể thao (88) • Nghệ thuật (23) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Khí hậu (53) • Sinh hoạt công sở (197) • Cách nói thời gian (82)