🌟 자기 (自己)

☆☆   Danh từ  

1. 그 사람 자신.

1. MÌNH, TỰ MÌNH, BẢN THÂN MÌNH: Bản thân người đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 자기 도취.
    Self-absorbing.
  • Google translate 자기 모순.
    Self-contradiction.
  • Google translate 자기 본위.
    Self-maintenance.
  • Google translate 자기 위주.
    Self-centered.
  • Google translate 자기 자신.
    Self.
  • Google translate 자기 중심적.
    Self-centered.
  • Google translate 자기를 극복하다.
    Overcoming oneself.
  • Google translate 자기를 반성하다.
    Reflect on oneself.
  • Google translate 자기만 알다.
    Only you know.
  • Google translate 민준은 외동아들로 자라서인지 언제나 자기 위주로만 생각했다.
    Min-jun grew up as an only child, so he always focused on himself.
  • Google translate 무엇보다도 자기를 극복하는 것이 세상에서 가장 어려운 일이다.
    Above all, overcoming oneself is the most difficult thing in the world.
  • Google translate 철수는 다른 사람 생각은 별로 안 하는 것 같아.
    Chul-soo doesn't seem to think much of anyone else.
    Google translate 맞아, 너무 자기 중심적이야.
    That's right, it's too self-centered.

자기: himself; herself; ego,じこ【自己】。じぶん【自分】,soi-même,sí mismo, uno mismo, el yo,ذات,өөрөө, бие хүн,mình, tự mình, bản thân mình,ตัวเอง, ตนเอง,dirinya sendiri,сам; свой; себя,自己,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 자기 (자기)
📚 thể loại: Xưng hô  


🗣️ 자기 (自己) @ Giải nghĩa

🗣️ 자기 (自己) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Vấn đề môi trường (226) Vấn đề xã hội (67) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cách nói ngày tháng (59) Tìm đường (20) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Ngôn luận (36) Diễn tả vị trí (70) Mối quan hệ con người (255) Lịch sử (92) Tâm lí (191) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chế độ xã hội (81) Sở thích (103) So sánh văn hóa (78) Sự kiện gia đình (57) Luật (42) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt công sở (197) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Đời sống học đường (208) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt nhà ở (159)