🌟 쑤시다
☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 쑤시다 (
쑤시다
)
📚 thể loại: Hành vi tác động đến cơ thể Sử dụng bệnh viện📚 Annotation: 주로 ‘쑤셔서’ 로 쓴다.
🗣️ 쑤시다 @ Giải nghĩa
🗣️ 쑤시다 @ Ví dụ cụ thể
- 푹 쑤시다. [푹]
- 시큰하게 쑤시다. [시큰하다]
- 오금이 쑤시다. [오금]
- 쏙쏙 쑤시다. [쏙쏙]
- 쑥쑥 쑤시다. [쑥쑥]
- 삭신이 쑤시다. [삭신]
- 앞머리가 쑤시다. [앞머리]
- 살살 쑤시다. [살살]
- 골치가 쑤시다. [골치]
- 뼈마디가 쑤시다. [뼈마디]
- 팔다리가 쑤시다. [팔다리]
- 따끔히 쑤시다. [따끔히]
- 따끔따끔 쑤시다. [따끔따끔]
- 팔목이 뻐근히 쑤시다. [뻐근히]
- 짜릿짜릿 쑤시다. [짜릿짜릿]
- 쿡쿡대며 쑤시다. [쿡쿡대다]
- 쿡쿡하고 쑤시다. [쿡쿡하다]
- 만신이 쑤시다. [만신 (滿身)]
- 푹푹 쑤시다. [푹푹]
- 몸살로 온몸이 쑤시다. [몸살]
- 목구멍이 쑤시다. [목구멍]
- 꼬리뼈가 쑤시다. [꼬리뼈]
- 등허리가 쑤시다. [등허리]
- 찌릿찌릿 쑤시다. [찌릿찌릿]
- 쿡쿡거리며 쑤시다. [쿡쿡거리다]
- 따끔따끔하게 쑤시다. [따끔따끔하다]
- 이빨을 쑤시다. [이빨]
- 어깨가 쑤시다. [어깨]
- 관절이 쑤시다. [관절 (關節)]
- 구멍을 폭폭 쑤시다. [폭폭]
- 바늘로 폭폭 쑤시다. [폭폭]
- 욱신욱신 쑤시다. [욱신욱신]
- 이쑤시개로 이를 쑤시다. [이쑤시개]
- 뒷골이 쑤시다. [뒷골]
- 뜨끔하게 쑤시다. [뜨끔하다]
- 벌통을 쑤시다. [벌통 (벌桶)]
- 지끈지끈 쑤시다. [지끈지끈]
- 꼬챙이로 쑤시다. [꼬챙이]
- 온몸이 쑤시다. [온몸]
- 지독스레 쑤시다. [지독스레 (至毒스레)]
- 지독히 쑤시다. [지독히 (至毒히)]
- 환부가 쑤시다. [환부 (患部)]
- 마디마디가 쑤시다. [마디마디]
- 잿더미를 쑤시다. [잿더미]
- 쿡쿡 쑤시다. [쿡쿡]
- 쿡쿡 쑤시다. [쿡쿡]
🌷 ㅆㅅㄷ: Initial sound 쑤시다
-
ㅆㅅㄷ (
쑤시다
)
: 몸이 바늘로 찌르는 것처럼 아프다.
☆☆
Động từ
🌏 ĐAU NHỨC, ĐAU NHÓI, ĐAU Ê ẨM: Cơ thể đau như bị kim châm. -
ㅆㅅㄷ (
쑤시다
)
: 꼬챙이나 막대기 등으로 마구 찌르거나 후비다.
☆
Động từ
🌏 XIÊN, THỌC, XỈA, CHỌC: Đâm hay chọc loạn xạ bằng xiên hay thanh...
• Gọi điện thoại (15) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Luật (42) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Cách nói thời gian (82) • So sánh văn hóa (78) • Giải thích món ăn (119) • Diễn tả trang phục (110) • Diễn tả ngoại hình (97) • Vấn đề xã hội (67) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Cảm ơn (8) • Diễn tả tính cách (365) • Gọi món (132) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Nghệ thuật (76) • Việc nhà (48) • Diễn tả vị trí (70) • Triết học, luân lí (86) • Khí hậu (53) • Xin lỗi (7) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Ngôn luận (36) • Giáo dục (151) • Văn hóa đại chúng (82) • Thời tiết và mùa (101) • Mối quan hệ con người (52) • Sinh hoạt nhà ở (159)