🌟 벌통 (벌 桶)

Danh từ  

1. 꿀벌을 기르며 꿀을 모을 수 있게 만든 통.

1. THÙNG MẬT: Thùng dùng để chứa mật khi nuôi ong mật.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 꿀벌 벌통.
    Honeybee hives.
  • Google translate 벌통을 놓다.
    Lay a hive.
  • Google translate 벌통을 만들다.
    Make a hive.
  • Google translate 벌통을 쑤시다.
    Poke a hive.
  • Google translate 꿀벌들은 벌통에 열심히 꿀을 모아 놓는다.
    Bees gather honey hard in their hives.
  • Google translate 아버지는 벌통에서 꿀을 채취하는 일을 하신다.
    My father works for the harvest of honey from the hive.
  • Google translate 어쩌다가 벌에 쏘인 거야?
    How did you get stung?
    Google translate 꿀이 먹고 싶어서 벌통을 건드렸더니 벌들이 공격했어.
    I touched the hive because i wanted to eat honey, and the bees attacked me.
Từ đồng nghĩa 꿀통(꿀桶): 벌이나 사람이 꿀을 모아 놓는 통.

벌통: wooden beehive,みつばちのすばこ【蜜蜂の巣箱】。すばこ【巣箱】,ruche,caja para abejas, colmenar,خلية النحل، قفير,зөгийн үүр, зөгийн сархинцаг,thùng mật,รังผึ้ง,sarang lebah,улей,蜂箱,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 벌통 (벌ː통)

🗣️ 벌통 (벌 桶) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Xin lỗi (7) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tình yêu và hôn nhân (28) Khoa học và kĩ thuật (91) Xem phim (105) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Khí hậu (53) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sức khỏe (155) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng tiệm thuốc (10) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả ngoại hình (97) Mối quan hệ con người (255) Giải thích món ăn (78) Kinh tế-kinh doanh (273) Cách nói thứ trong tuần (13) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Yêu đương và kết hôn (19) Nói về lỗi lầm (28) Việc nhà (48) Sinh hoạt nhà ở (159) So sánh văn hóa (78)