🌟 꿀통 (꿀 桶)

Danh từ  

1. 벌이나 사람이 꿀을 모아 놓는 통.

1. THÙNG MẬT, LỌ MẬT, TÚI MẬT: Thùng, lọ hay túi (mà ong hay con ngườ) thu gom mật về cho vào.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 꿀통을 놓다.
    Put out a honey jar.
  • Google translate 꿀통에 꿀을 모으다.
    Gather honey in a honey jar.
  • Google translate 꿀통에 꿀을 채우다.
    Fill a honey jar with honey.
  • Google translate 꿀통에 벌이 꾀다.
    Bees are enticing in the honeybasket.
  • Google translate 꿀통에서 꿀을 꺼내다.
    Take the honey out of the honey can.
  • Google translate 일벌들이 다 나가 버려서 꿀통이 텅 비었다.
    All the worker bees went out and the honeycomb was empty.
  • Google translate 설탕을 담아 두는 통이나 꿀통에는 개미가 잘 꾄다.
    Ants are easy to gather in a container or a honey jar containing sugar.
  • Google translate 할아버지는 산에서 토종 벌 꿀통을 직접 관리하고 계신다.
    Grandfather is directly managing native bee honey cans in the mountains.
  • Google translate 엄마, 가래떡을 꿀에 찍어 먹고 싶은데 꿀 없어요?
    Mom, i'd like to dip the bar rice cake in honey. - don't you have any honey?
    Google translate 부엌 찬장에 꿀통이 있으니 꺼내서 먹으렴.
    There are honey cans in the kitchen cupboard, so take them out and eat them.
Từ đồng nghĩa 벌통(벌桶): 꿀벌을 기르며 꿀을 모을 수 있게 만든 통.

꿀통: bee hive; honey barrel,はちみつのたる【蜂蜜の樽】,pot à miel, alvéole à miel,barril de miel, bote de miel,إناء العسل,зөгийн үүр, торх,thùng mật, lọ mật, túi mật,ถังสำหรับเลี้ยงผึ้ง, ลังสำหรับเลี้ยงผึ้ง,sarang madu, tong madu,медовая бочка; горшочек для мёда,蜂蜜桶,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 꿀통 (꿀통)

Start

End

Start

End


Kinh tế-kinh doanh (273) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Du lịch (98) Xem phim (105) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Cảm ơn (8) Diễn tả ngoại hình (97) Sức khỏe (155) Tâm lí (191) Diễn tả trang phục (110) Luật (42) Thông tin địa lí (138) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt trong ngày (11) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng tiệm thuốc (10) Văn hóa ẩm thực (104) Tìm đường (20) Sử dụng bệnh viện (204) So sánh văn hóa (78) Khí hậu (53) Giải thích món ăn (119) Sự khác biệt văn hóa (47) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Mối quan hệ con người (255) Tôn giáo (43)