🌟 꿀통 (꿀 桶)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 꿀통 (
꿀통
)
🌷 ㄲㅌ: Initial sound 꿀통
-
ㄲㅌ (
깡통
)
: 양철로 둥근기둥 모양으로 만든 통.
☆
Danh từ
🌏 HỘP THIẾC, ỐNG BƠ: Hộp được làm bằng thiếc có hình trụ tròn. -
ㄲㅌ (
까탈
)
: 일의 진행을 방해하는 문제.
Danh từ
🌏 RẮC RỐI, TRỞ NGẠI: Vấn đề cản trở sự tiến triển của công việc. -
ㄲㅌ (
꿀통
)
: 벌이나 사람이 꿀을 모아 놓는 통.
Danh từ
🌏 THÙNG MẬT, LỌ MẬT, TÚI MẬT: Thùng, lọ hay túi (mà ong hay con ngườ) thu gom mật về cho vào. -
ㄲㅌ (
꿈틀
)
: 몸의 한 부분을 비틀거나 구부리며 움직이는 모양.
Phó từ
🌏 UỐN ÉO: Hình ảnh uốn hay cong một phần cơ thể và di chuyển.
• Biểu diễn và thưởng thức (8) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Tìm đường (20) • Du lịch (98) • Tình yêu và hôn nhân (28) • So sánh văn hóa (78) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Triết học, luân lí (86) • Thông tin địa lí (138) • Sức khỏe (155) • Giải thích món ăn (78) • Văn hóa ẩm thực (104) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sự kiện gia đình (57) • Nói về lỗi lầm (28) • Diễn tả ngoại hình (97) • Chính trị (149) • Gọi điện thoại (15) • Mua sắm (99) • Xem phim (105) • Cảm ơn (8) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Tôn giáo (43) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Cách nói ngày tháng (59) • Văn hóa đại chúng (52) • Diễn tả trang phục (110) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)